Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Contexte

Mục lục

Danh từ giống đực

Ngữ cảnh
Bối cảnh

Xem thêm các từ khác

  • Contexture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cấu tạo, kết cấu Danh từ giống cái Cấu tạo, kết cấu Contexture des végétaux cấu tạo...
  • Contignation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) giàn đỡ Danh từ giống cái (kiến trúc) giàn đỡ
  • Contigu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giáp, kề, gần, tiếp cận 1.2 Phản nghĩa Distant, éloigné, séparé Tính từ Giáp, kề, gần, tiếp cận...
  • Contiguïté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng gần nhau, tình trạng tiếp cận nhau 1.2 Association par contiguïté+ liên tưởng gần...
  • Continence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiết dục, sự chế dục 2 Phản nghĩa Incontinence, intempérance, luxure 2.1 (nghĩa bóng) sự...
  • Continent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiết dục, chế dục 2 Phản nghĩa Incontinent 2.1 (nghĩa bóng) đạm bạc 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Lục...
  • Continental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem continent Tính từ Xem continent Climat continental khí hậu lục địa
  • Continentale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem continent Tính từ Xem continent Climat continental khí hậu lục địa
  • Continentalité

    Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) tính lục địa (của khí hậu)
  • Continente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiết dục, chế dục 2 Phản nghĩa Incontinent 2.1 (nghĩa bóng) đạm bạc 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Lục...
  • Contingence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính ngẫu nhiên 2 Phản nghĩa Nécessité 2.1 ( số nhiều) những việc đột xuất...
  • Contingent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) ngẫu nhiên, tùy tiện, không nhất thiết 1.2 Không quan trọng 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần...
  • Contingente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) ngẫu nhiên, tùy tiện, không nhất thiết 1.2 Không quan trọng 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần...
  • Contingentement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự định hạn mức, sự định ngạch Danh từ giống đực Sự định hạn mức, sự định...
  • Contingenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định hạn mức Ngoại động từ Định hạn mức
  • Continu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên tục, không ngớt, không ngừng 2 Phản nghĩa Coupé, discontinu, divisé, entrecoupé, intermittent, interrompu,...
  • Continuateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người kế tục Danh từ Người kế tục
  • Continuatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) thể tiếp tục Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thể tiếp tục
  • Continuation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiếp tục 1.2 Sự kéo dài 1.3 Phản nghĩa Arrêt, cessation, interruption Danh từ giống cái...
  • Continuatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người kế tục Danh từ Người kế tục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top