- Từ điển Pháp - Việt
Continent
|
Tính từ
Tiết dục, chế dục
Phản nghĩa Incontinent
(nghĩa bóng) đạm bạc
Danh từ giống đực
Lục địa, đại lục
Xem thêm các từ khác
-
Continental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem continent Tính từ Xem continent Climat continental khí hậu lục địa -
Continentale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem continent Tính từ Xem continent Climat continental khí hậu lục địa -
Continentalité
Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) tính lục địa (của khí hậu) -
Continente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiết dục, chế dục 2 Phản nghĩa Incontinent 2.1 (nghĩa bóng) đạm bạc 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Lục... -
Contingence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính ngẫu nhiên 2 Phản nghĩa Nécessité 2.1 ( số nhiều) những việc đột xuất... -
Contingent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) ngẫu nhiên, tùy tiện, không nhất thiết 1.2 Không quan trọng 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần... -
Contingente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) ngẫu nhiên, tùy tiện, không nhất thiết 1.2 Không quan trọng 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần... -
Contingentement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự định hạn mức, sự định ngạch Danh từ giống đực Sự định hạn mức, sự định... -
Contingenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định hạn mức Ngoại động từ Định hạn mức -
Continu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên tục, không ngớt, không ngừng 2 Phản nghĩa Coupé, discontinu, divisé, entrecoupé, intermittent, interrompu,... -
Continuateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người kế tục Danh từ Người kế tục -
Continuatif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) thể tiếp tục Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thể tiếp tục -
Continuation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiếp tục 1.2 Sự kéo dài 1.3 Phản nghĩa Arrêt, cessation, interruption Danh từ giống cái... -
Continuatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người kế tục Danh từ Người kế tục -
Continue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên tục, không ngớt, không ngừng 2 Phản nghĩa Coupé, discontinu, divisé, entrecoupé, intermittent, interrompu,... -
Continuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ngớt, liên tục 1.2 Phản nghĩa Interrompu, momentané, rare Tính từ Không ngớt, liên tục Effort continuel... -
Continuelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ngớt, liên tục 1.2 Phản nghĩa Interrompu, momentané, rare Tính từ Không ngớt, liên tục Effort continuel... -
Continuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không ngớt, liên tục, luôn luôn Phó từ Không ngớt, liên tục, luôn luôn Travailler continuellement làm việc... -
Continuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiếp tục 1.2 Kéo dài ra 1.3 Phản nghĩa Abandonner, arrêter, cesser, discontinuer, interrompre, suspendre... -
Continuité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liên tục 1.2 Tràng dài, chuỗi dài 2 Phản nghĩa 2.1 Discontinuité interruption suspension Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.