Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Continu

Mục lục

Tính từ

Liên tục, không ngớt, không ngừng
Ligne continue
đường liên tục
Travail continu
lao động liên tục

Phản nghĩa Coupé, discontinu, divisé, entrecoupé, intermittent, interrompu, sporadique

Courant continu dòng điện một chiều
journée continue
ngày làm việc thông tầm (chỉ nghỉ để ăn cơm)

Danh từ giống đực

Cái liên tục
papier en continu
(ngành in) giấy liền một tấm

Xem thêm các từ khác

  • Continuateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người kế tục Danh từ Người kế tục
  • Continuatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) thể tiếp tục Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thể tiếp tục
  • Continuation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiếp tục 1.2 Sự kéo dài 1.3 Phản nghĩa Arrêt, cessation, interruption Danh từ giống cái...
  • Continuatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người kế tục Danh từ Người kế tục
  • Continue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên tục, không ngớt, không ngừng 2 Phản nghĩa Coupé, discontinu, divisé, entrecoupé, intermittent, interrompu,...
  • Continuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ngớt, liên tục 1.2 Phản nghĩa Interrompu, momentané, rare Tính từ Không ngớt, liên tục Effort continuel...
  • Continuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ngớt, liên tục 1.2 Phản nghĩa Interrompu, momentané, rare Tính từ Không ngớt, liên tục Effort continuel...
  • Continuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không ngớt, liên tục, luôn luôn Phó từ Không ngớt, liên tục, luôn luôn Travailler continuellement làm việc...
  • Continuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiếp tục 1.2 Kéo dài ra 1.3 Phản nghĩa Abandonner, arrêter, cesser, discontinuer, interrompre, suspendre...
  • Continuité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liên tục 1.2 Tràng dài, chuỗi dài 2 Phản nghĩa 2.1 Discontinuité interruption suspension Danh...
  • Continuo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bè bát chạy liền Danh từ giống đực (âm nhạc) bè bát chạy liền
  • Continuum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học; toán học) continum Danh từ giống đực (vật lý học; toán học) continum
  • Contondant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giập Tính từ Làm giập Arme contondante khí giới làm giập (không đâm thủng, không rạch thành vết...
  • Contondante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giập Tính từ Làm giập Arme contondante khí giới làm giập (không đâm thủng, không rạch thành vết...
  • Contorsion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vặn vẹo, sự uốn éo 1.2 Điệu bộ; nét nhăn nhở Danh từ giống cái Sự vặn vẹo, sự...
  • Contorsionniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm trò nhào lộn vặn vẹo Danh từ Người làm trò nhào lộn vặn vẹo
  • Contour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường chu vi, đường biên, đường viền 1.2 Sự uốn khúc; khúc quành 1.3 ( số nhiều, từ...
  • Contournement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vòng quanh Danh từ giống đực Sự vòng quanh ligne de contournement (đường sắt) đường...
  • Contourner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vặn vẹo 1.2 Vòng quanh 1.3 Lẩn tránh 1.4 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vẽ đường biên, tạo...
  • Contraceptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống thụ thai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc chống thụ thai Tính từ Chống thụ thai Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top