Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Continuellement

Mục lục

Phó từ

Không ngớt, liên tục, luôn luôn
Travailler continuellement
làm việc liên tục

Xem thêm các từ khác

  • Continuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiếp tục 1.2 Kéo dài ra 1.3 Phản nghĩa Abandonner, arrêter, cesser, discontinuer, interrompre, suspendre...
  • Continuité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liên tục 1.2 Tràng dài, chuỗi dài 2 Phản nghĩa 2.1 Discontinuité interruption suspension Danh...
  • Continuo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bè bát chạy liền Danh từ giống đực (âm nhạc) bè bát chạy liền
  • Continuum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học; toán học) continum Danh từ giống đực (vật lý học; toán học) continum
  • Contondant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giập Tính từ Làm giập Arme contondante khí giới làm giập (không đâm thủng, không rạch thành vết...
  • Contondante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giập Tính từ Làm giập Arme contondante khí giới làm giập (không đâm thủng, không rạch thành vết...
  • Contorsion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vặn vẹo, sự uốn éo 1.2 Điệu bộ; nét nhăn nhở Danh từ giống cái Sự vặn vẹo, sự...
  • Contorsionniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm trò nhào lộn vặn vẹo Danh từ Người làm trò nhào lộn vặn vẹo
  • Contour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường chu vi, đường biên, đường viền 1.2 Sự uốn khúc; khúc quành 1.3 ( số nhiều, từ...
  • Contournement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vòng quanh Danh từ giống đực Sự vòng quanh ligne de contournement (đường sắt) đường...
  • Contourner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vặn vẹo 1.2 Vòng quanh 1.3 Lẩn tránh 1.4 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vẽ đường biên, tạo...
  • Contraceptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống thụ thai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc chống thụ thai Tính từ Chống thụ thai Danh từ giống...
  • Contraception

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chống thụ thai Danh từ giống cái Sự chống thụ thai
  • Contraceptive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống thụ thai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc chống thụ thai Tính từ Chống thụ thai Danh từ giống...
  • Contractant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ký kết 1.2 Danh từ 1.3 Người ký kết, bên ký kết Tính từ Ký kết Parties contractantes các bên ký kết...
  • Contractante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ký kết 1.2 Danh từ 1.3 Người ký kết, bên ký kết Tính từ Ký kết Parties contractantes các bên ký kết...
  • Contracte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) chập lại Tính từ (ngôn ngữ học) chập lại
  • Contracter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm co lại 1.2 Phản nghĩa Dilater, gonfler. Décontracter, détendre 1.3 (ngôn ngữ học) chập lại...
  • Contractile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) co được, co Tính từ (sinh vật học) co được, co Muscle contractile cơ co được
  • Contractilité

    Danh từ giống cái (sinh vật học) tính co
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top