Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Continuer

Mục lục

Ngoại động từ

Tiếp tục
Le présent continue l'oeuvre du passé
hiện tại tiếp tục sự nghiệp của quá khứ
Kéo dài ra
Continuer un mur
kéo dài một bức tường ra
Phản nghĩa Abandonner, arrêter, cesser, discontinuer, interrompre, suspendre

Nội động từ

Tiếp tục
La pluie continue
mưa tiếp tục
La lutte continue
cuộc đấu tranh tiếp tục
Continuer à dormir
tiếp tục ngủ
Nói tiếp, đi tiếp
Moi continue-t-il je n'ai pas peur
Hắn nói tiếp tục : " Tôi thì tôi không sợ"
Chạy dài ra
La route continue jusqu'à Hano…
con đường chạy dài ra đến tận Hà Nội

Xem thêm các từ khác

  • Continuité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liên tục 1.2 Tràng dài, chuỗi dài 2 Phản nghĩa 2.1 Discontinuité interruption suspension Danh...
  • Continuo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bè bát chạy liền Danh từ giống đực (âm nhạc) bè bát chạy liền
  • Continuum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học; toán học) continum Danh từ giống đực (vật lý học; toán học) continum
  • Contondant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giập Tính từ Làm giập Arme contondante khí giới làm giập (không đâm thủng, không rạch thành vết...
  • Contondante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giập Tính từ Làm giập Arme contondante khí giới làm giập (không đâm thủng, không rạch thành vết...
  • Contorsion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vặn vẹo, sự uốn éo 1.2 Điệu bộ; nét nhăn nhở Danh từ giống cái Sự vặn vẹo, sự...
  • Contorsionniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm trò nhào lộn vặn vẹo Danh từ Người làm trò nhào lộn vặn vẹo
  • Contour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường chu vi, đường biên, đường viền 1.2 Sự uốn khúc; khúc quành 1.3 ( số nhiều, từ...
  • Contournement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vòng quanh Danh từ giống đực Sự vòng quanh ligne de contournement (đường sắt) đường...
  • Contourner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vặn vẹo 1.2 Vòng quanh 1.3 Lẩn tránh 1.4 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vẽ đường biên, tạo...
  • Contraceptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống thụ thai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc chống thụ thai Tính từ Chống thụ thai Danh từ giống...
  • Contraception

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chống thụ thai Danh từ giống cái Sự chống thụ thai
  • Contraceptive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống thụ thai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc chống thụ thai Tính từ Chống thụ thai Danh từ giống...
  • Contractant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ký kết 1.2 Danh từ 1.3 Người ký kết, bên ký kết Tính từ Ký kết Parties contractantes các bên ký kết...
  • Contractante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ký kết 1.2 Danh từ 1.3 Người ký kết, bên ký kết Tính từ Ký kết Parties contractantes các bên ký kết...
  • Contracte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) chập lại Tính từ (ngôn ngữ học) chập lại
  • Contracter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm co lại 1.2 Phản nghĩa Dilater, gonfler. Décontracter, détendre 1.3 (ngôn ngữ học) chập lại...
  • Contractile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) co được, co Tính từ (sinh vật học) co được, co Muscle contractile cơ co được
  • Contractilité

    Danh từ giống cái (sinh vật học) tính co
  • Contraction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự co 1.2 Phản nghĩa Dilatation, expansion, extension. Décontraction, distension, relâchement 1.3 (ngôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top