Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Contournement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự vòng quanh
ligne de contournement
(đường sắt) đường vòng (để tránh qua phố đông người)

Xem thêm các từ khác

  • Contourner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vặn vẹo 1.2 Vòng quanh 1.3 Lẩn tránh 1.4 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vẽ đường biên, tạo...
  • Contraceptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống thụ thai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc chống thụ thai Tính từ Chống thụ thai Danh từ giống...
  • Contraception

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chống thụ thai Danh từ giống cái Sự chống thụ thai
  • Contraceptive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống thụ thai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc chống thụ thai Tính từ Chống thụ thai Danh từ giống...
  • Contractant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ký kết 1.2 Danh từ 1.3 Người ký kết, bên ký kết Tính từ Ký kết Parties contractantes các bên ký kết...
  • Contractante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ký kết 1.2 Danh từ 1.3 Người ký kết, bên ký kết Tính từ Ký kết Parties contractantes các bên ký kết...
  • Contracte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) chập lại Tính từ (ngôn ngữ học) chập lại
  • Contracter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm co lại 1.2 Phản nghĩa Dilater, gonfler. Décontracter, détendre 1.3 (ngôn ngữ học) chập lại...
  • Contractile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) co được, co Tính từ (sinh vật học) co được, co Muscle contractile cơ co được
  • Contractilité

    Danh từ giống cái (sinh vật học) tính co
  • Contraction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự co 1.2 Phản nghĩa Dilatation, expansion, extension. Décontraction, distension, relâchement 1.3 (ngôn...
  • Contractuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo hợp đồng 1.2 Danh từ 1.3 Nhân viên làm theo hợp đồng Tính từ Theo hợp đồng Agent contractuel nhân...
  • Contractuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo hợp đồng 1.2 Danh từ 1.3 Nhân viên làm theo hợp đồng Tính từ Theo hợp đồng Agent contractuel nhân...
  • Contractuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo hợp đồng Phó từ Theo hợp đồng
  • Contracture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) sự thu nhỏ đầu cột 1.2 (sinh vật học) sự co cứng Danh từ giống cái (kiến...
  • Contracturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) thu nhỏ đầu (cột) 1.2 (sinh vật học) làm co cứng (cơ) Ngoại động từ (kiến...
  • Contradicteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nói trái lại, người phản biện 1.2 Phản nghĩa Approbateur, partisan Danh từ giống...
  • Contradiction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nói trái lại, sự phản biện 2 Phản nghĩa Accord, approbation, concordance, entente, identité,...
  • Contradictoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mâu thuẫn, trái ngược 1.2 Phản nghĩa Cohérent, concordant, identique, pareil, semblable, unanime Tính từ Mâu...
  • Contradictoirement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mâu thuẫn, trái ngược 1.2 (luật học, pháp lý) có mặt cả hai bên Phó từ Mâu thuẫn, trái ngược (luật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top