- Từ điển Pháp - Việt
Contracter
|
Ngoại động từ
Làm co lại
Phản nghĩa Dilater, gonfler. Décontracter, détendre
(ngôn ngữ học) chập lại với nhau (hai nguyên âm)
Ký kết, ký
Mắc, nhiễm, chịu
Phản nghĩa Dissoudre, rompre
Xem thêm các từ khác
-
Contractile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) co được, co Tính từ (sinh vật học) co được, co Muscle contractile cơ co được -
Contractilité
Danh từ giống cái (sinh vật học) tính co -
Contraction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự co 1.2 Phản nghĩa Dilatation, expansion, extension. Décontraction, distension, relâchement 1.3 (ngôn... -
Contractuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo hợp đồng 1.2 Danh từ 1.3 Nhân viên làm theo hợp đồng Tính từ Theo hợp đồng Agent contractuel nhân... -
Contractuelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo hợp đồng 1.2 Danh từ 1.3 Nhân viên làm theo hợp đồng Tính từ Theo hợp đồng Agent contractuel nhân... -
Contractuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo hợp đồng Phó từ Theo hợp đồng -
Contracture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) sự thu nhỏ đầu cột 1.2 (sinh vật học) sự co cứng Danh từ giống cái (kiến... -
Contracturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) thu nhỏ đầu (cột) 1.2 (sinh vật học) làm co cứng (cơ) Ngoại động từ (kiến... -
Contradicteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nói trái lại, người phản biện 1.2 Phản nghĩa Approbateur, partisan Danh từ giống... -
Contradiction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nói trái lại, sự phản biện 2 Phản nghĩa Accord, approbation, concordance, entente, identité,... -
Contradictoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mâu thuẫn, trái ngược 1.2 Phản nghĩa Cohérent, concordant, identique, pareil, semblable, unanime Tính từ Mâu... -
Contradictoirement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mâu thuẫn, trái ngược 1.2 (luật học, pháp lý) có mặt cả hai bên Phó từ Mâu thuẫn, trái ngược (luật... -
Contraignable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể bắt buộc, có thể cưỡng bức Tính từ (luật học, pháp lý) có thể... -
Contraignant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt buộc, cưỡng bức Tính từ Bắt buộc, cưỡng bức -
Contraignante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt buộc, cưỡng bức Tính từ Bắt buộc, cưỡng bức -
Contraindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt ép, cưỡng bức, buộc 2 Phản nghĩa Aider, permettre. Libérer 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nén, ép... -
Contraint
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gò bó, không thoải mái; không tự nhiên 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Sự bắt buộc, sự cưỡng bức 1.4... -
Contrainte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gò bó, không thoải mái; không tự nhiên 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Sự bắt buộc, sự cưỡng bức 1.4... -
Contraire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trái, ngược, trái ngược, đối lập 2 Phản nghĩa Même, pareil, semblable. Favorable, propice 2.1 Có hại 2.2... -
Contrairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trái lại Phó từ Trái lại contrairement à trái với
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.