Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Contracture

Mục lục

Danh từ giống cái

(kiến trúc) sự thu nhỏ đầu cột
(sinh vật học) sự co cứng

Xem thêm các từ khác

  • Contracturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) thu nhỏ đầu (cột) 1.2 (sinh vật học) làm co cứng (cơ) Ngoại động từ (kiến...
  • Contradicteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nói trái lại, người phản biện 1.2 Phản nghĩa Approbateur, partisan Danh từ giống...
  • Contradiction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nói trái lại, sự phản biện 2 Phản nghĩa Accord, approbation, concordance, entente, identité,...
  • Contradictoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mâu thuẫn, trái ngược 1.2 Phản nghĩa Cohérent, concordant, identique, pareil, semblable, unanime Tính từ Mâu...
  • Contradictoirement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mâu thuẫn, trái ngược 1.2 (luật học, pháp lý) có mặt cả hai bên Phó từ Mâu thuẫn, trái ngược (luật...
  • Contraignable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể bắt buộc, có thể cưỡng bức Tính từ (luật học, pháp lý) có thể...
  • Contraignant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt buộc, cưỡng bức Tính từ Bắt buộc, cưỡng bức
  • Contraignante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt buộc, cưỡng bức Tính từ Bắt buộc, cưỡng bức
  • Contraindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt ép, cưỡng bức, buộc 2 Phản nghĩa Aider, permettre. Libérer 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nén, ép...
  • Contraint

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gò bó, không thoải mái; không tự nhiên 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Sự bắt buộc, sự cưỡng bức 1.4...
  • Contrainte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gò bó, không thoải mái; không tự nhiên 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Sự bắt buộc, sự cưỡng bức 1.4...
  • Contraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trái, ngược, trái ngược, đối lập 2 Phản nghĩa Même, pareil, semblable. Favorable, propice 2.1 Có hại 2.2...
  • Contrairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trái lại Phó từ Trái lại contrairement à trái với
  • Contralto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) giọng nữ trầm Danh từ giống đực (âm nhạc) giọng nữ trầm
  • Contrapontiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà soạn nhạc đối âm Danh từ Nhà soạn nhạc đối âm
  • Contraposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) phép đối vị Danh từ giống cái (triết học) phép đối vị
  • Contrapuntique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) xem contrepoint Tính từ (âm nhạc) xem contrepoint Style contrapuntique phong cách đối âm
  • Contrapuntiste

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ contrapontiste contrapontiste
  • Contrariant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cãi lại, hay làm ngược lại 1.2 Gây trở ngại 1.3 Phản nghĩa Accommodant, conciliant. Agréable, réjouissant...
  • Contrariante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cãi lại, hay làm ngược lại 1.2 Gây trở ngại 1.3 Phản nghĩa Accommodant, conciliant. Agréable, réjouissant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top