Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Contrainte

Mục lục

Tính từ

Gò bó, không thoải mái; không tự nhiên
Sourire contraint
nụ cười gò bó
Air contraint
vẻ không tự nhiên thoải mái
Danh từ giống cái
Sự bắt buộc, sự cưỡng bức
Sự gò bó, sự câu thúc
Phản nghĩa Affranchissement, liberté, libération. Aisance, laisser-aller, naturel

Xem thêm các từ khác

  • Contraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trái, ngược, trái ngược, đối lập 2 Phản nghĩa Même, pareil, semblable. Favorable, propice 2.1 Có hại 2.2...
  • Contrairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trái lại Phó từ Trái lại contrairement à trái với
  • Contralto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) giọng nữ trầm Danh từ giống đực (âm nhạc) giọng nữ trầm
  • Contrapontiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà soạn nhạc đối âm Danh từ Nhà soạn nhạc đối âm
  • Contraposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) phép đối vị Danh từ giống cái (triết học) phép đối vị
  • Contrapuntique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) xem contrepoint Tính từ (âm nhạc) xem contrepoint Style contrapuntique phong cách đối âm
  • Contrapuntiste

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ contrapontiste contrapontiste
  • Contrariant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cãi lại, hay làm ngược lại 1.2 Gây trở ngại 1.3 Phản nghĩa Accommodant, conciliant. Agréable, réjouissant...
  • Contrariante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cãi lại, hay làm ngược lại 1.2 Gây trở ngại 1.3 Phản nghĩa Accommodant, conciliant. Agréable, réjouissant...
  • Contrarier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngăn trở, chống lại 1.2 Làm phật ý, làm phiền lòng 1.3 Đối lập 1.4 Phản nghĩa Aider, favoriser;...
  • Contrarié

    Tính từ Bị ngăn trở Un amour contrarié mối tình bị ngăn trở Phật ý Avoir l\'air contrarié có vẻ phật ý
  • Contrariété

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phật ý, sự phiền lòng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đối lập, sự tương phản 2 Phản...
  • Contrarotatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay ngược chiều Tính từ Quay ngược chiều Avion à hélices contrarotatives máy bay có cánh quạt quay ngược...
  • Contrarotative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay ngược chiều Tính từ Quay ngược chiều Avion à hélices contrarotatives máy bay có cánh quạt quay ngược...
  • Contrastant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương phản, đối lập Tính từ Tương phản, đối lập Effets contrastants tác dụng tương phản
  • Contrastante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương phản, đối lập Tính từ Tương phản, đối lập Effets contrastants tác dụng tương phản
  • Contraste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tương phản 1.2 Sự trái ngược 1.3 Phản nghĩa Accord, analogie, identité Danh từ giống...
  • Contraster

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Đối chọi, đối lập 1.2 Phản nghĩa S\'accorder, s\'harmoniser Động từ Đối chọi, đối lập Contraster...
  • Contrastimulant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực controstimulant controstimulant
  • Contrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hợp đồng, giao kèo, khế ước 1.2 Sự thỏa thuận Danh từ giống đực Hợp đồng, giao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top