- Từ điển Pháp - Việt
Contrariante
|
Tính từ
Hay cãi lại, hay làm ngược lại
- Esprit contrariant
- tính hay làm ngược lại
Gây trở ngại
- Pluie contrariante
- trận mưa gây trở ngại
Phản nghĩa Accommodant, conciliant. Agréable, réjouissant
Xem thêm các từ khác
-
Contrarier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngăn trở, chống lại 1.2 Làm phật ý, làm phiền lòng 1.3 Đối lập 1.4 Phản nghĩa Aider, favoriser;... -
Contrarié
Tính từ Bị ngăn trở Un amour contrarié mối tình bị ngăn trở Phật ý Avoir l\'air contrarié có vẻ phật ý -
Contrariété
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phật ý, sự phiền lòng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đối lập, sự tương phản 2 Phản... -
Contrarotatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay ngược chiều Tính từ Quay ngược chiều Avion à hélices contrarotatives máy bay có cánh quạt quay ngược... -
Contrarotative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay ngược chiều Tính từ Quay ngược chiều Avion à hélices contrarotatives máy bay có cánh quạt quay ngược... -
Contrastant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương phản, đối lập Tính từ Tương phản, đối lập Effets contrastants tác dụng tương phản -
Contrastante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương phản, đối lập Tính từ Tương phản, đối lập Effets contrastants tác dụng tương phản -
Contraste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tương phản 1.2 Sự trái ngược 1.3 Phản nghĩa Accord, analogie, identité Danh từ giống... -
Contraster
Mục lục 1 Động từ 1.1 Đối chọi, đối lập 1.2 Phản nghĩa S\'accorder, s\'harmoniser Động từ Đối chọi, đối lập Contraster... -
Contrastimulant
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực controstimulant controstimulant -
Contrat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hợp đồng, giao kèo, khế ước 1.2 Sự thỏa thuận Danh từ giống đực Hợp đồng, giao... -
Contravention
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vi phạm 1.2 Lỗi vi cảnh; biên bản phạt vi cảnh Danh từ giống cái Sự vi phạm Contravention... -
Contraventionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vi cảnh Tính từ Vi cảnh -
Contraventionnelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vi cảnh Tính từ Vi cảnh -
Contre
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Sát với, chạm vào 1.2 Chống, ngược, trái 1.3 Đổi lấy 2 Phó từ 2.1 Sát vào 2.2 Chống 2.3 Phản nghĩa... -
Contre-accusation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tố cáo lại Danh từ giống cái Sự tố cáo lại -
Contre-amiral
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuẩn đô đốc Danh từ giống đực Chuẩn đô đốc -
Contre-appel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) sự điểm danh lại Danh từ giống đực (quân sự) sự điểm danh lại -
Contre-assonance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) hiệp phụ âm Danh từ giống cái (thơ ca) hiệp phụ âm -
Contre-assurance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đối bảo hiểm Danh từ giống cái Đối bảo hiểm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.