Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Contrat

Mục lục

Danh từ giống đực

Hợp đồng, giao kèo, khế ước
Contrat de vente
hợp đồng mua bán
Sự thỏa thuận
Contrat verbal
sự thỏa thuận miệng

Xem thêm các từ khác

  • Contravention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vi phạm 1.2 Lỗi vi cảnh; biên bản phạt vi cảnh Danh từ giống cái Sự vi phạm Contravention...
  • Contraventionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vi cảnh Tính từ Vi cảnh
  • Contraventionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vi cảnh Tính từ Vi cảnh
  • Contre

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Sát với, chạm vào 1.2 Chống, ngược, trái 1.3 Đổi lấy 2 Phó từ 2.1 Sát vào 2.2 Chống 2.3 Phản nghĩa...
  • Contre-accusation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tố cáo lại Danh từ giống cái Sự tố cáo lại
  • Contre-amiral

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuẩn đô đốc Danh từ giống đực Chuẩn đô đốc
  • Contre-appel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) sự điểm danh lại Danh từ giống đực (quân sự) sự điểm danh lại
  • Contre-assonance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) hiệp phụ âm Danh từ giống cái (thơ ca) hiệp phụ âm
  • Contre-assurance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đối bảo hiểm Danh từ giống cái Đối bảo hiểm
  • Contre-attaque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản kích 1.2 Cuộc phản kích Danh từ giống cái Sự phản kích Cuộc phản kích
  • Contre-attaquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản kích Ngoại động từ Phản kích
  • Contre-bascule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cần lắc phụ (trong máy dệt) Danh từ giống cái Cần lắc phụ (trong máy dệt)
  • Contre-biais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (ngành dệt) chéo ngược thớ Danh từ giống đực ( không đổi) (ngành dệt)...
  • Contre-bord

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (hàng hải) ngược chiều nhau Phó ngữ (hàng hải) ngược chiều nhau Naviguer à contrebord đi ngược chiều...
  • Contre-bourgeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) chồi dôi Danh từ giống đực (nông nghiệp) chồi dôi
  • Contre-boutant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) trụ chống tường Danh từ giống đực (xây dựng) trụ chống tường
  • Contre-bouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chống bằng trụ chống, chống bằng tường chống Ngoại động từ Chống bằng trụ chống,...
  • Contre-butement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực contre-boutant contre-boutant
  • Contre-buter

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ contre-bouter contre-bouter
  • Contre-calque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đồ trái 1.2 Hình ảnh phản diện Danh từ giống đực Sự đồ trái Hình ảnh phản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top