- Từ điển Pháp - Việt
Contre-feu
|
Danh từ giống đực
Tấm lát mặt sau (lò sưởi)
Lửa chặn (để ngăn rừng cháy lan ra)
Xem thêm các từ khác
-
Contre-fiche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cọc chống tường 1.2 (kiến trúc) thanh chống xiên (ở sườn nhà) Danh từ giống cái Cọc... -
Contre-fil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chiều ngược Danh từ giống đực Chiều ngược Le contre-fil de l\'eau chiều ngược dòng nước... -
Contre-filet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt hông (bò) Danh từ giống đực Thịt hông (bò) -
Contre-fontaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tường ngăn nước (trong khi chữa máy nước) Danh từ giống cái Tường ngăn nước (trong khi... -
Contre-forger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rèn hai mặt (cả mặt dẹt và mặt cứng) Ngoại động từ Rèn hai mặt (cả mặt dẹt và mặt... -
Contre-foulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) vết in hằn (do mặt sau in trước) Danh từ giống đực (ngành in) vết in hằn (do... -
Contre-fugue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) fuga ngược Danh từ giống cái (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) fuga... -
Contre-hacher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hội họa) chải ngược Ngoại động từ (hội họa) chải ngược -
Contre-hachure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) nét chải ngược Danh từ giống cái (hội họa) nét chải ngược -
Contre-incision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đường rạch đối vị Danh từ giống cái (y học) đường rạch đối vị -
Contre-indication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phản chỉ định Danh từ giống cái (y học) phản chỉ định -
Contre-indiqué
Tính từ (y học) phản chỉ định, cấm dùng -
Contre-jour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chiếu sáng ngược, sự sấp bóng, ánh sáng ngược Danh từ giống đực Sự chiếu sáng... -
Contre-latte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) mè ốp (ở mái nhà) Danh từ giống cái (kiến trúc) mè ốp (ở mái nhà) -
Contre-lattoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái đỡ mè (của thợ lợp nhà) Danh từ giống đực Cái đỡ mè (của thợ lợp nhà) -
Contre-lettre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) quyết định hủy bỏ Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) quyết... -
Contre-manifestant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ phản biểu tình Danh từ Kẻ phản biểu tình -
Contre-manifestante
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ phản biểu tình Danh từ Kẻ phản biểu tình -
Contre-manifestation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc phản biểu tình Danh từ giống cái Cuộc phản biểu tình -
Contre-manifester
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tham gia) phản biểu tình Nội động từ (tham gia) phản biểu tình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.