- Từ điển Pháp - Việt
Contre-manifestant
Xem thêm các từ khác
-
Contre-manifestante
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ phản biểu tình Danh từ Kẻ phản biểu tình -
Contre-manifestation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc phản biểu tình Danh từ giống cái Cuộc phản biểu tình -
Contre-manifester
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tham gia) phản biểu tình Nội động từ (tham gia) phản biểu tình -
Contre-mesure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương sách chống lại Danh từ giống cái Phương sách chống lại -
Contre-mine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hào chống mìn Danh từ giống cái Hào chống mìn -
Contre-miner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào hào chống mìn (cho một công sự...) 1.2 (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) kín đáo phòng chống... -
Contre-mur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) tường tựa, tường chống Danh từ giống đực (xây dựng) tường tựa, tường... -
Contre-murer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) xây tường tựa (ở nơi nào) Ngoại động từ (xây dựng) xây tường tựa (ở nơi... -
Contre-note
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngoại giao) phản thông điệp Danh từ giống cái (ngoại giao) phản thông điệp -
Contre-offensive
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản công 1.2 Cuộc phản công Danh từ giống cái Sự phản công Cuộc phản công -
Contre-paroi
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) mặt ngoài thành lò Danh từ giống cái (kỹ thuật) mặt ngoài thành lò -
Contre-pas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) nửa bước dấn (để trở lại bước đều nhịp của đoàn quân) Danh từ giống... -
Contre-passation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kế toán) sự vào sổ ngược lại (để triệt tiêu một khoản ghi sai) Danh từ giống cái... -
Contre-passer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kế toán) vào sổ ngược lại (một khoản ghi sai) Ngoại động từ (kế toán) vào sổ ngược... -
Contre-pente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dốc đối diện; dốc bên kia 1.2 Phía dốc nhất (của quả núi) 1.3 (quân sự) dốc khuất (che... -
Contre-performance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thể dục thể thao) kỷ lục tồi không ngờ Danh từ giống cái (thể dục thể thao) kỷ lục... -
Contre-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái ngược lại, cái trái lại 1.2 (săn bắn) ngã trái, đường lạc 1.3 (thể dục thể thao)... -
Contre-placage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật dán gỗ 1.2 Nghề làm gỗ dán Danh từ giống đực Thuật dán gỗ Nghề làm gỗ dán -
Contre-plainte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) phản khiếu nại Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) phản khiếu... -
Contre-planter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng xen Ngoại động từ Trồng xen Choux contre-plantés de laitues cải trồng xen rau diếp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.