Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Contre-miner

Mục lục

Ngoại động từ

Đào hào chống mìn (cho một công sự...)
(nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) kín đáo phòng chống (một âm mưu...)

Xem thêm các từ khác

  • Contre-mur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) tường tựa, tường chống Danh từ giống đực (xây dựng) tường tựa, tường...
  • Contre-murer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) xây tường tựa (ở nơi nào) Ngoại động từ (xây dựng) xây tường tựa (ở nơi...
  • Contre-note

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngoại giao) phản thông điệp Danh từ giống cái (ngoại giao) phản thông điệp
  • Contre-offensive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản công 1.2 Cuộc phản công Danh từ giống cái Sự phản công Cuộc phản công
  • Contre-paroi

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) mặt ngoài thành lò Danh từ giống cái (kỹ thuật) mặt ngoài thành lò
  • Contre-pas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) nửa bước dấn (để trở lại bước đều nhịp của đoàn quân) Danh từ giống...
  • Contre-passation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kế toán) sự vào sổ ngược lại (để triệt tiêu một khoản ghi sai) Danh từ giống cái...
  • Contre-passer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kế toán) vào sổ ngược lại (một khoản ghi sai) Ngoại động từ (kế toán) vào sổ ngược...
  • Contre-pente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dốc đối diện; dốc bên kia 1.2 Phía dốc nhất (của quả núi) 1.3 (quân sự) dốc khuất (che...
  • Contre-performance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thể dục thể thao) kỷ lục tồi không ngờ Danh từ giống cái (thể dục thể thao) kỷ lục...
  • Contre-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái ngược lại, cái trái lại 1.2 (săn bắn) ngã trái, đường lạc 1.3 (thể dục thể thao)...
  • Contre-placage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật dán gỗ 1.2 Nghề làm gỗ dán Danh từ giống đực Thuật dán gỗ Nghề làm gỗ dán
  • Contre-plainte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) phản khiếu nại Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) phản khiếu...
  • Contre-planter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng xen Ngoại động từ Trồng xen Choux contre-plantés de laitues cải trồng xen rau diếp
  • Contre-plaquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dán thành gỗ dán Ngoại động từ Dán thành gỗ dán
  • Contre-plaqué

    Danh từ giống đực Gỗ dán
  • Contre-plongée

    Danh từ giống cái (điện ảnh) sự quay ngửa máy
  • Contre-pointe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũi sống gươm 1.2 Lối đấu gươm dùng mũi sống Danh từ giống cái Mũi sống gươm Lối đấu...
  • Contre-porte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa phụ ngoài Danh từ giống cái Cửa phụ ngoài
  • Contre-poser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt ngược 1.2 (kế toán) ghi sai Ngoại động từ Đặt ngược Contre-poser des pierres đặt ngược...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top