Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Contre-plainte

Mục lục

Danh từ giống cái

(luật học, pháp lý) phản khiếu nại

Xem thêm các từ khác

  • Contre-planter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng xen Ngoại động từ Trồng xen Choux contre-plantés de laitues cải trồng xen rau diếp
  • Contre-plaquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dán thành gỗ dán Ngoại động từ Dán thành gỗ dán
  • Contre-plaqué

    Danh từ giống đực Gỗ dán
  • Contre-plongée

    Danh từ giống cái (điện ảnh) sự quay ngửa máy
  • Contre-pointe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũi sống gươm 1.2 Lối đấu gươm dùng mũi sống Danh từ giống cái Mũi sống gươm Lối đấu...
  • Contre-porte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa phụ ngoài Danh từ giống cái Cửa phụ ngoài
  • Contre-poser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt ngược 1.2 (kế toán) ghi sai Ngoại động từ Đặt ngược Contre-poser des pierres đặt ngược...
  • Contre-pression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) đối áp Danh từ giống cái (kỹ thuật) đối áp
  • Contre-prestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dân tộc học) sự đối lưu (của cải) Danh từ giống cái (dân tộc học) sự đối lưu (của...
  • Contre-projet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đối án Danh từ giống đực Đối án
  • Contre-propagande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản tuyên truyền Danh từ giống cái Sự phản tuyên truyền
  • Contre-proposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đề nghị ngược lại Danh từ giống cái Đề nghị ngược lại Contre-propositions des délégués...
  • Contre-préparation

    Danh từ giống cái (quân sự) sự oanh tạc chặn pháo kích
  • Contre-rail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) ray áp Danh từ giống đực (đường sắt) ray áp
  • Contre-riposte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường kiếm chặn miếng đánh trả Danh từ giống cái Đường kiếm chặn miếng đánh trả
  • Contre-réforme

    Danh từ giống cái (tôn giáo, (sử học)) cuộc phản cải cách
  • Contre-révolution

    Danh từ giống cái Cuộc phản cách mạng
  • Contre-sceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ấn phụ Danh từ giống đực (sử học) ấn phụ
  • Contre-sceller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) đóng ấn phụ vào Ngoại động từ (sử học) đóng ấn phụ vào
  • Contre-seing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ tiếp ký Danh từ giống đực Chữ tiếp ký
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top