- Từ điển Pháp - Việt
Contre-plongée
Danh từ giống cái
(điện ảnh) sự quay ngửa máy
Xem thêm các từ khác
-
Contre-pointe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũi sống gươm 1.2 Lối đấu gươm dùng mũi sống Danh từ giống cái Mũi sống gươm Lối đấu... -
Contre-porte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa phụ ngoài Danh từ giống cái Cửa phụ ngoài -
Contre-poser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt ngược 1.2 (kế toán) ghi sai Ngoại động từ Đặt ngược Contre-poser des pierres đặt ngược... -
Contre-pression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) đối áp Danh từ giống cái (kỹ thuật) đối áp -
Contre-prestation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dân tộc học) sự đối lưu (của cải) Danh từ giống cái (dân tộc học) sự đối lưu (của... -
Contre-projet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đối án Danh từ giống đực Đối án -
Contre-propagande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản tuyên truyền Danh từ giống cái Sự phản tuyên truyền -
Contre-proposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đề nghị ngược lại Danh từ giống cái Đề nghị ngược lại Contre-propositions des délégués... -
Contre-préparation
Danh từ giống cái (quân sự) sự oanh tạc chặn pháo kích -
Contre-rail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) ray áp Danh từ giống đực (đường sắt) ray áp -
Contre-riposte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường kiếm chặn miếng đánh trả Danh từ giống cái Đường kiếm chặn miếng đánh trả -
Contre-réforme
Danh từ giống cái (tôn giáo, (sử học)) cuộc phản cải cách -
Contre-révolution
Danh từ giống cái Cuộc phản cách mạng -
Contre-sceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ấn phụ Danh từ giống đực (sử học) ấn phụ -
Contre-sceller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) đóng ấn phụ vào Ngoại động từ (sử học) đóng ấn phụ vào -
Contre-seing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ tiếp ký Danh từ giống đực Chữ tiếp ký -
Contre-sel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lớp muối cũ (ở ruộng muối) Danh từ giống đực Lớp muối cũ (ở ruộng muối) -
Contre-sujet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đối đề Danh từ giống đực (âm nhạc) đối đề -
Contre-taille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét trổ chéo (khi khắc) Danh từ giống cái Nét trổ chéo (khi khắc) -
Contre-tailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trổ chéo (khi khắc) Ngoại động từ Trổ chéo (khi khắc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.