Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Contre-terrorisme

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự chống khủng bố

Xem thêm các từ khác

  • Contre-terroriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống khủng bố 1.2 Danh từ 1.3 Người chống khủng bố Tính từ Chống khủng bố Actes contre-terroristes...
  • Contre-timbre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu sửa giá tem Danh từ giống đực Dấu sửa giá tem
  • Contre-tirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 In rập Ngoại động từ In rập
  • Contre-torpilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu khu trục, khu trục hạm Danh từ giống đực Tàu khu trục, khu trục hạm
  • Contre-transfert

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) đối ứng Danh từ giống đực (tâm lý học) đối ứng
  • Contre-valeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính đối chiếu Danh từ giống cái (kinh tế) tài chính đối chiếu
  • Contre-vapeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) bộ đảo hơi Danh từ giống đực (đường sắt) bộ đảo hơi
  • Contre-visite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khám lại, sự khám thẩm tra (ở bệnh viện...) Danh từ giống cái Sự khám lại, sự khám...
  • Contre-écrou

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) đai ốc hãm
  • Contre-électromotrice

    Tính từ (Force contre-électromotrice) (điện học) sức phản điện động
  • Contre-épaulette

    Danh từ giống cái Gù không (có) tua (ở vai quân phục)
  • Contre-épreuve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản rập 1.2 Phép thử lại 1.3 Sự biểu quyết xác minh Danh từ giống cái Bản rập Phép thử...
  • Contrebalancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cân bằng với, cân với 1.2 Sánh với, ngang với; bù cho Ngoại động từ Cân bằng với, cân...
  • Contrebande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự buôn lậu 1.2 Hàng (buôn) lậu Danh từ giống cái Sự buôn lậu Hàng (buôn) lậu
  • Contrebandier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ buôn lậu 2 Tính từ 2.1 (buôn) lậu Danh từ Kẻ buôn lậu Tính từ (buôn) lậu Marchandise contrebandière...
  • Contrebasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) côngbat (nhạc khí) Danh từ giống cái (âm nhạc) côngbat (nhạc khí)
  • Contrebassiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người chơi côngbat Danh từ (âm nhạc) người chơi côngbat
  • Contrebasson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) côngfagôt (nhạc khí) Danh từ giống đực (âm nhạc) côngfagôt (nhạc khí)
  • Contrebatterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản pháo kích Danh từ giống cái Sự phản pháo kích
  • Contrebattre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản pháo kích Ngoại động từ Phản pháo kích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top