Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Contrebande

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự buôn lậu
Hàng (buôn) lậu

Xem thêm các từ khác

  • Contrebandier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ buôn lậu 2 Tính từ 2.1 (buôn) lậu Danh từ Kẻ buôn lậu Tính từ (buôn) lậu Marchandise contrebandière...
  • Contrebasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) côngbat (nhạc khí) Danh từ giống cái (âm nhạc) côngbat (nhạc khí)
  • Contrebassiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người chơi côngbat Danh từ (âm nhạc) người chơi côngbat
  • Contrebasson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) côngfagôt (nhạc khí) Danh từ giống đực (âm nhạc) côngfagôt (nhạc khí)
  • Contrebatterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản pháo kích Danh từ giống cái Sự phản pháo kích
  • Contrebattre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản pháo kích Ngoại động từ Phản pháo kích
  • Contrecarrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngăn trở, chống lại Ngoại động từ Ngăn trở, chống lại Contrecarrer les projets de quelqu\'un...
  • Contrechamp

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) cảnh nghịch hướng 1.2 Đồng âm Contre-chant Danh từ giống đực (điện ảnh)...
  • Contreclef

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đá áp đỉnh vòm Danh từ giống cái (kiến trúc) đá áp đỉnh vòm
  • Contrecoeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt sau lò; tấm lát mặt sau lò (lò sưởi) 1.2 (đường sắt) ray khuỷu (đặt phía trong...
  • Contrecollage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi giấy Danh từ giống đực Sự bồi giấy
  • Contrecoller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bồi (giấy) Ngoại động từ Bồi (giấy)
  • Contrecoup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hậu quả gián tiếp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự bật lại; cú bật lại Danh từ giống đực...
  • Contredanse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ đối diện Danh từ giống cái Điệu vũ đối diện
  • Contredire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói trái lại 1.2 Trái với, mâu thuẫn với 1.3 Phản nghĩa Approuver. Confirmer Ngoại động từ...
  • Contredisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thích nói trái lại Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) thích nói trái lại
  • Contredisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thích nói trái lại Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) thích nói trái lại
  • Contredit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) phản chứng 1.2 (văn học) sự bác lại Danh từ giống đực (luật học,...
  • Contrefacteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người làm giả, kẻ giả mạo Danh từ (luật học, pháp lý) người làm giả, kẻ...
  • Contrefaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự làm giả (giấy bạc...) Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top