- Từ điển Pháp - Việt
Contrebatterie
Xem thêm các từ khác
-
Contrebattre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản pháo kích Ngoại động từ Phản pháo kích -
Contrecarrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngăn trở, chống lại Ngoại động từ Ngăn trở, chống lại Contrecarrer les projets de quelqu\'un... -
Contrechamp
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) cảnh nghịch hướng 1.2 Đồng âm Contre-chant Danh từ giống đực (điện ảnh)... -
Contreclef
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đá áp đỉnh vòm Danh từ giống cái (kiến trúc) đá áp đỉnh vòm -
Contrecoeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt sau lò; tấm lát mặt sau lò (lò sưởi) 1.2 (đường sắt) ray khuỷu (đặt phía trong... -
Contrecollage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi giấy Danh từ giống đực Sự bồi giấy -
Contrecoller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bồi (giấy) Ngoại động từ Bồi (giấy) -
Contrecoup
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hậu quả gián tiếp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự bật lại; cú bật lại Danh từ giống đực... -
Contredanse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ đối diện Danh từ giống cái Điệu vũ đối diện -
Contredire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói trái lại 1.2 Trái với, mâu thuẫn với 1.3 Phản nghĩa Approuver. Confirmer Ngoại động từ... -
Contredisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thích nói trái lại Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) thích nói trái lại -
Contredisante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thích nói trái lại Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) thích nói trái lại -
Contredit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) phản chứng 1.2 (văn học) sự bác lại Danh từ giống đực (luật học,... -
Contrefacteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người làm giả, kẻ giả mạo Danh từ (luật học, pháp lý) người làm giả, kẻ... -
Contrefaction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự làm giả (giấy bạc...) Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự... -
Contrefactrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người làm giả, kẻ giả mạo Danh từ (luật học, pháp lý) người làm giả, kẻ... -
Contrefaire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giả, giả 1.2 Bắt chước, nhại 1.3 Giả vờ, giả 1.4 Làm biến dạng, làm thành dị dạng... -
Contrefait
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giả, giả 1.2 Dị dạng, dị hình Tính từ Làm giả, giả Dị dạng, dị hình -
Contrefaite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giả, giả 1.2 Dị dạng, dị hình Tính từ Làm giả, giả Dị dạng, dị hình -
Contrefaçon
Danh từ giống cái Sự làm giả; sự giả mạo Contrefçaon des billets de banque sự làm giả giấy bạc Vật giả mạo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.