- Từ điển Pháp - Việt
Contrefaire
|
Ngoại động từ
Làm giả, giả
Bắt chước, nhại
Giả vờ, giả
Làm biến dạng, làm thành dị dạng
Xem thêm các từ khác
-
Contrefait
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giả, giả 1.2 Dị dạng, dị hình Tính từ Làm giả, giả Dị dạng, dị hình -
Contrefaite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giả, giả 1.2 Dị dạng, dị hình Tính từ Làm giả, giả Dị dạng, dị hình -
Contrefaçon
Danh từ giống cái Sự làm giả; sự giả mạo Contrefçaon des billets de banque sự làm giả giấy bạc Vật giả mạo -
Contrefort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cột ốp, tường ốp 1.2 (địa chất, địa lý) núi ngang, hoành sơn 1.3 Miếng... -
Contremander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hủy (một lệnh đã ban hành) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) hủy (một... -
Contremarche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) sự hành quân ngược lại 1.2 Chiều cao bậc cầu thang; ván đứng bậc cầu thang... -
Contremarque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu đóng thêm 1.2 Vé ra ngoài (phát cho người đi xem hát muốn ra ngoài trong chốc lát) Danh... -
Contremarquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng dấu thêm Ngoại động từ Đóng dấu thêm -
Contremaître
Danh từ giống đực đốc công, trưởng kíp -
Contrepartie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kế toán) bản đối chiếu 1.2 Cái bù vào (cho cân), cái thế vào 1.3 Ý kiến trái lại; tình... -
Contrepoids
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đối trọng 1.2 Gậy thăng bằng (của người biểu diễn trên dây) 1.3 (nghĩa bóng) cái làm... -
Contrepoint
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đối âm Danh từ giống đực (âm nhạc) đối âm -
Contrepointiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà soạn nhạc đối âm Danh từ Nhà soạn nhạc đối âm -
Contrepoison
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc giải độc Danh từ giống đực Thuốc giải độc -
Contrepèterie
Danh từ giống cái Lối nói lái -
Contrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) chống lại được 1.2 Đồng âm Contrée Ngoại động từ (thân mật) chống lại được... -
Contrescarpe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bờ hào ngoài (quanh đồn lũy) Danh từ giống cái Bờ hào ngoài (quanh đồn lũy) -
Contresens
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chiều ngược, thớ ngược 1.2 Sự hiểu sai 1.3 Điều vô lý, điều trái lẽ phải 2 Phản... -
Contresignataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tiếp ký Danh từ Người tiếp ký -
Contresigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiếp ký 1.2 Ký chứng nhận Ngoại động từ Tiếp ký Ký chứng nhận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.