Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Contrister

Mục lục

Ngoại động từ

(văn học) làm phiền não
Contrister ses parents
làm phiền não cha mẹ
Phản nghĩa Ravir, réjouir
contrister le Saint-Esprit
lại sa vào tội lỗi

Xem thêm các từ khác

  • Contrit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) ăn năn 1.2 Hối hận, hối tiếc 1.3 Phản nghĩa Impénitent Tính từ (tôn giáo) ăn năn Le pécheur...
  • Contrite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) ăn năn 1.2 Hối hận, hối tiếc 1.3 Phản nghĩa Impénitent Tính từ (tôn giáo) ăn năn Le pécheur...
  • Contrition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự ăn năn 1.2 (văn học) sự hối hận, sự hối tiếc 1.3 Phản nghĩa Endurcissement,...
  • Contro-stimulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chống kích thích 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thuốc chống kích...
  • Contro-stimulante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chống kích thích 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thuốc chống kích...
  • Contro-stimulisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học; từ cũ, nghĩa cũ) thuyết chống kích thích Danh từ giống đực (y học; từ cũ, nghĩa...
  • Contrordre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phản lệnh, lệnh khác (bãi bỏ lệnh cũ) Danh từ giống đực Phản lệnh, lệnh khác (bãi...
  • Controuvé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bịa đặt 2 Phản nghĩa 2.1 Authentique vrai Tính từ Bịa đặt Anecdote controuvée giai thoại bịa đặt Phản...
  • Controversable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tranh luận 1.2 Phản nghĩa Incontestable Tính từ Có thể tranh luận Texte controversable văn bản có...
  • Controverse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc tranh luận Danh từ giống cái Cuộc tranh luận
  • Controverser

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tranh luận, bàn cãi 1.2 Phản nghĩa Admettre Động từ (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Controversiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà biện luận tôn giáo 1.2 (nghĩa rộng) người tài biện luận Danh từ Nhà biện luận tôn giáo (nghĩa...
  • Contrée

    Danh từ giống cái Vùng, miền Contrer
  • Contrôlable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể kiểm tra, có thể kiểm soát 2 Phản nghĩa 2.1 Incontrôlable Tính từ Có thể kiểm tra, có thể...
  • Contrôle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kiểm tra, sự kiểm soát; cơ quan kiểm tra, sở kiểm soát; trạm kiểm soát; giới kiểm...
  • Contrôler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kiểm tra, kiểm soát 1.2 Giám sát 1.3 đóng dấu nhà nước vào (đồ vàng bạc) 1.4 Làm chủ Ngoại...
  • Contrôleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người kiểm tra, kiểm soát viên 1.2 Người soát vé (trên xe lửa, trên ô tô hàng) 2 Danh từ giống đực...
  • Contubernium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lều mười lính (cổ La Mã) 1.2 Cuộc cưới xin của nô lệ Danh từ giống đực...
  • Contumace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự không chịu ra tòa, sự vắng mặt 1.2 Tính từ 1.3 (luật học, pháp...
  • Contumax

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ contumace contumace
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top