Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Contro-stimulante

Mục lục

Tính từ

(từ cũ, nghĩa cũ) chống kích thích
Danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) thuốc chống kích thích

Xem thêm các từ khác

  • Contro-stimulisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học; từ cũ, nghĩa cũ) thuyết chống kích thích Danh từ giống đực (y học; từ cũ, nghĩa...
  • Contrordre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phản lệnh, lệnh khác (bãi bỏ lệnh cũ) Danh từ giống đực Phản lệnh, lệnh khác (bãi...
  • Controuvé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bịa đặt 2 Phản nghĩa 2.1 Authentique vrai Tính từ Bịa đặt Anecdote controuvée giai thoại bịa đặt Phản...
  • Controversable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tranh luận 1.2 Phản nghĩa Incontestable Tính từ Có thể tranh luận Texte controversable văn bản có...
  • Controverse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc tranh luận Danh từ giống cái Cuộc tranh luận
  • Controverser

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tranh luận, bàn cãi 1.2 Phản nghĩa Admettre Động từ (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Controversiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà biện luận tôn giáo 1.2 (nghĩa rộng) người tài biện luận Danh từ Nhà biện luận tôn giáo (nghĩa...
  • Contrée

    Danh từ giống cái Vùng, miền Contrer
  • Contrôlable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể kiểm tra, có thể kiểm soát 2 Phản nghĩa 2.1 Incontrôlable Tính từ Có thể kiểm tra, có thể...
  • Contrôle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kiểm tra, sự kiểm soát; cơ quan kiểm tra, sở kiểm soát; trạm kiểm soát; giới kiểm...
  • Contrôler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kiểm tra, kiểm soát 1.2 Giám sát 1.3 đóng dấu nhà nước vào (đồ vàng bạc) 1.4 Làm chủ Ngoại...
  • Contrôleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người kiểm tra, kiểm soát viên 1.2 Người soát vé (trên xe lửa, trên ô tô hàng) 2 Danh từ giống đực...
  • Contubernium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lều mười lính (cổ La Mã) 1.2 Cuộc cưới xin của nô lệ Danh từ giống đực...
  • Contumace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự không chịu ra tòa, sự vắng mặt 1.2 Tính từ 1.3 (luật học, pháp...
  • Contumax

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ contumace contumace
  • Contus

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giập Tính từ Giập Plaie contuse vết thương giập
  • Contuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giập Tính từ Giập Plaie contuse vết thương giập
  • Contusif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giập 1.2 Do bị đụng giập Tính từ Làm giập Do bị đụng giập
  • Contusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đụng giập Danh từ giống cái Sự đụng giập
  • Contusionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giập toàn thân Ngoại động từ Làm giập toàn thân Accident qui contusionne tout le corps tai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top