- Từ điển Pháp - Việt
Controverser
|
Động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tranh luận, bàn cãi
Phản nghĩa Admettre
Xem thêm các từ khác
-
Controversiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà biện luận tôn giáo 1.2 (nghĩa rộng) người tài biện luận Danh từ Nhà biện luận tôn giáo (nghĩa... -
Contrée
Danh từ giống cái Vùng, miền Contrer -
Contrôlable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể kiểm tra, có thể kiểm soát 2 Phản nghĩa 2.1 Incontrôlable Tính từ Có thể kiểm tra, có thể... -
Contrôle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kiểm tra, sự kiểm soát; cơ quan kiểm tra, sở kiểm soát; trạm kiểm soát; giới kiểm... -
Contrôler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kiểm tra, kiểm soát 1.2 Giám sát 1.3 đóng dấu nhà nước vào (đồ vàng bạc) 1.4 Làm chủ Ngoại... -
Contrôleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người kiểm tra, kiểm soát viên 1.2 Người soát vé (trên xe lửa, trên ô tô hàng) 2 Danh từ giống đực... -
Contubernium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lều mười lính (cổ La Mã) 1.2 Cuộc cưới xin của nô lệ Danh từ giống đực... -
Contumace
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự không chịu ra tòa, sự vắng mặt 1.2 Tính từ 1.3 (luật học, pháp... -
Contumax
Mục lục 1 Tính từ Tính từ contumace contumace -
Contus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giập Tính từ Giập Plaie contuse vết thương giập -
Contuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giập Tính từ Giập Plaie contuse vết thương giập -
Contusif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giập 1.2 Do bị đụng giập Tính từ Làm giập Do bị đụng giập -
Contusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đụng giập Danh từ giống cái Sự đụng giập -
Contusionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giập toàn thân Ngoại động từ Làm giập toàn thân Accident qui contusionne tout le corps tai... -
Contusive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giập 1.2 Do bị đụng giập Tính từ Làm giập Do bị đụng giập -
Conurbation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liên thị, thành phố liên hợp Danh từ giống cái Liên thị, thành phố liên hợp -
Convaincant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sức thuyết phục Tính từ Có sức thuyết phục Argument convaincant lý lẽ có sức thuyết phục -
Convaincante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sức thuyết phục Tính từ Có sức thuyết phục Argument convaincant lý lẽ có sức thuyết phục -
Convaincre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuyết phục 1.2 Cho thấy là, làm cho phải nhận là Ngoại động từ Thuyết phục Convaincre un...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.