Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Contumace

Mục lục

Danh từ giống cái

(luật học, pháp lý) sự không chịu ra tòa, sự vắng mặt
Être condamné par contumace
bị xử vắng mặt
Tính từ
(luật học, pháp lý) không chịu ra tòa, vắng mặt

Xem thêm các từ khác

  • Contumax

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ contumace contumace
  • Contus

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giập Tính từ Giập Plaie contuse vết thương giập
  • Contuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giập Tính từ Giập Plaie contuse vết thương giập
  • Contusif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giập 1.2 Do bị đụng giập Tính từ Làm giập Do bị đụng giập
  • Contusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đụng giập Danh từ giống cái Sự đụng giập
  • Contusionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giập toàn thân Ngoại động từ Làm giập toàn thân Accident qui contusionne tout le corps tai...
  • Contusive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giập 1.2 Do bị đụng giập Tính từ Làm giập Do bị đụng giập
  • Conurbation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liên thị, thành phố liên hợp Danh từ giống cái Liên thị, thành phố liên hợp
  • Convaincant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sức thuyết phục Tính từ Có sức thuyết phục Argument convaincant lý lẽ có sức thuyết phục
  • Convaincante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sức thuyết phục Tính từ Có sức thuyết phục Argument convaincant lý lẽ có sức thuyết phục
  • Convaincre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuyết phục 1.2 Cho thấy là, làm cho phải nhận là Ngoại động từ Thuyết phục Convaincre un...
  • Convaincu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tin chắc 1.2 Phản nghĩa Sceptique; incrédule Tính từ Tin chắc Il est convaincu de ne pas se tromper hắn tin chắc...
  • Convaincue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tin chắc 1.2 Phản nghĩa Sceptique; incrédule Tính từ Tin chắc Il est convaincu de ne pas se tromper hắn tin chắc...
  • Convalescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thời kỳ lại sức 1.2 (y học) sự dưỡng bệnh Danh từ giống cái (y học) thời kỳ...
  • Convalescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đang lại sức 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người đang lại sức Tính từ (y học) đang lại sức...
  • Convalescente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đang lại sức 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người đang lại sức Tính từ (y học) đang lại sức...
  • Convassal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng chư hầu Danh từ giống đực Đồng chư hầu
  • Convection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học; khí tượng) sự đối lưu 1.2 Phản nghĩa Advection Danh từ giống cái (vật lý...
  • Convenable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích hợp 1.2 (thân mật) được được 1.3 Đứng đắn 1.4 Phản nghĩa Déplacé, incongru, inconvenant, incorrect,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top