- Từ điển Pháp - Việt
Contusive
Xem thêm các từ khác
-
Conurbation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liên thị, thành phố liên hợp Danh từ giống cái Liên thị, thành phố liên hợp -
Convaincant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sức thuyết phục Tính từ Có sức thuyết phục Argument convaincant lý lẽ có sức thuyết phục -
Convaincante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sức thuyết phục Tính từ Có sức thuyết phục Argument convaincant lý lẽ có sức thuyết phục -
Convaincre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuyết phục 1.2 Cho thấy là, làm cho phải nhận là Ngoại động từ Thuyết phục Convaincre un... -
Convaincu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tin chắc 1.2 Phản nghĩa Sceptique; incrédule Tính từ Tin chắc Il est convaincu de ne pas se tromper hắn tin chắc... -
Convaincue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tin chắc 1.2 Phản nghĩa Sceptique; incrédule Tính từ Tin chắc Il est convaincu de ne pas se tromper hắn tin chắc... -
Convalescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thời kỳ lại sức 1.2 (y học) sự dưỡng bệnh Danh từ giống cái (y học) thời kỳ... -
Convalescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đang lại sức 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người đang lại sức Tính từ (y học) đang lại sức... -
Convalescente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đang lại sức 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người đang lại sức Tính từ (y học) đang lại sức... -
Convassal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng chư hầu Danh từ giống đực Đồng chư hầu -
Convection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học; khí tượng) sự đối lưu 1.2 Phản nghĩa Advection Danh từ giống cái (vật lý... -
Convenable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích hợp 1.2 (thân mật) được được 1.3 Đứng đắn 1.4 Phản nghĩa Déplacé, incongru, inconvenant, incorrect,... -
Convenablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) được được 1.2 Đứng đắn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thích hợp Phó từ (thân mật) được... -
Convenance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hợp, sự tương hợp 2 Phản nghĩa Disconvenance, impropriété. Inconvenance 2.1 Sở thích, cái... -
Convenir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thỏa thuận 1.2 Nhận; đồng ý là 1.3 Hợp với 2 Phản nghĩa Disconvenir, s\'opposer 2.1 Il convient... -
Convent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại hội (hội Tam điểm) Danh từ giống đực Đại hội (hội Tam điểm) -
Conventicule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc họp mưu phản Danh từ giống cái Cuộc họp mưu phản -
Convention
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thỏa thuận; điều khoản thỏa thuận 1.2 Thỏa ước, công ước 1.3 Quy ước 1.4 ( số... -
Conventionnalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy ước Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy ước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.