Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Conventionnalisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(triết học) thuyết duy ước

Xem thêm các từ khác

  • Conventionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem convention 3 1.2 Theo ước lệ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (sử học) đại biểu hội nghị quốc ước...
  • Conventionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem convention 3 1.2 Theo ước lệ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (sử học) đại biểu hội nghị quốc ước...
  • Conventionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo quy ước Phó từ Theo quy ước
  • Conventionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quy ước khám bệnh (giữa thầy thuốc và cơ quan Nhà nước) Danh từ giống đực Quy ước...
  • Conventionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo giá khám bệnh quy ước Tính từ Theo giá khám bệnh quy ước
  • Conventionné

    Tính từ Có bảo hiểm bệnh... Clinique conventionnée bệnh viện tư có bảo hiểm bệnh (theo giá khám bệnh quy ước)
  • Conventualité

    Danh từ giống cái (tôn giáo) sinh hoạt tu viện
  • Conventuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem couvent 1 Tính từ Xem couvent 1 La vie conventuelle đời sống tu viện
  • Conventuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem couvent 1 Tính từ Xem couvent 1 La vie conventuelle đời sống tu viện
  • Conventuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối ở tu viện Phó từ Theo lối ở tu viện
  • Convenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã thoả thuận 1.2 Ước định 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều đã thỏa thuận 2.2 Điều ước lệ...
  • Convenue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã thoả thuận 1.2 Ước định 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều đã thỏa thuận 2.2 Điều ước lệ...
  • Convergence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học; vật lý học) sự hội tụ; độ hội tụ 1.2 Sự tập trung, sự quy tụ 1.3 (chính...
  • Convergent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; vật lý học) hội tụ 1.2 Tập trung 1.3 Phản nghĩa Divergent Tính từ (toán học; vật lý học)...
  • Convergente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; vật lý học) hội tụ 1.2 Tập trung 1.3 Phản nghĩa Divergent Tính từ (toán học; vật lý học)...
  • Converger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (toán học; vật lý học) hội tụ 1.2 Tập trung, quy tụ 1.3 Phản nghĩa Diverger Nội động từ...
  • Convers

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) cần vụ (trong tập thể tu sĩ) Tính từ (tôn giáo) cần vụ (trong tập thể tu sĩ) Frère convers...
  • Conversation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại 1.2 Cách nói chuyện Danh từ giống cái Cuộc nói chuyện,...
  • Converse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) cần vụ (trong tập thể tu sĩ) Tính từ (tôn giáo) cần vụ (trong tập thể tu sĩ) Frère convers...
  • Converser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói chuyện 2 Phản nghĩa Taire ( se) 2.1 Converser avec les livres say mê sách vở Nội động từ Nói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top