Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Convoiter

Mục lục

Ngoại động từ

Thèm muốn
Convoiter le bien d'autrui
thèm muốn của người
Phản nghĩa Dédaigner, mépriser, refuser

Xem thêm các từ khác

  • Convoiteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thèm muốn 1.2 Danh từ 1.3 Người thèm muốn Tính từ Thèm muốn Regards convoiteurs những cái nhìn thèm...
  • Convoiteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thèm muốn 1.2 Danh từ 1.3 Người thèm muốn Tính từ Thèm muốn Regards convoiteurs những cái nhìn thèm...
  • Convoitise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thèm muốn, sự thèm 1.2 Phản nghĩa Indifférence, répulsion Danh từ giống cái Sự thèm muốn,...
  • Convoler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (mỉa mai) kết hôn 1.2 Tái hôn Nội động từ (mỉa mai) kết hôn Convoler en justes noces kết hôn...
  • Convolution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự cuốn tổ sâu Danh từ giống cái (thực vật học) sự cuốn tổ sâu
  • Convolvulus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bìm bìm Danh từ giống đực (thực vật học) cây bìm bìm
  • Convoquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Triệu tập; gọi đến, triệu đến Ngoại động từ Triệu tập; gọi đến, triệu đến
  • Convoyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực convoiement convoiement
  • Convoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hộ tống Ngoại động từ Hộ tống Convoyer des navires marchands hộ tống tàu buôn
  • Convoyeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hộ tống 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tàu hộ tống Danh từ Người hộ tống Danh từ giống đực...
  • Convoyeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hộ tống 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tàu hộ tống Danh từ Người hộ tống Danh từ giống đực...
  • Convulser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm co giật Ngoại động từ Làm co giật Doigts convulsés ngón tay co giật
  • Convulsif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Co giật 1.2 Giật giật Tính từ Co giật Crise convulsive cơn co giật Giật giật Gestes convulsifs cử chỉ...
  • Convulsion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự co giật 1.2 Sự giật giật, sự run giật 1.3 Biến động Danh từ giống cái (y...
  • Convulsionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bị co giật 1.2 (sử học) kẻ cuồng tín co giật ( Pháp) Danh từ Người bị co giật (sử học)...
  • Convulsionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm co giật Ngoại động từ Làm co giật
  • Convulsivant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gây co giật Tính từ (y học) gây co giật
  • Convulsivante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gây co giật Tính từ (y học) gây co giật
  • Convulsive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Co giật 1.2 Giật giật Tính từ Co giật Crise convulsive cơn co giật Giật giật Gestes convulsifs cử chỉ...
  • Convulsivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Co giật Phó từ Co giật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top