Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Copaïer

Danh từ giống đực

Như copayer

Xem thêm các từ khác

  • Copeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỏ bào, phoi (kim loại) Danh từ giống đực Vỏ bào, phoi (kim loại)
  • Copermuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổi cho nhau, hoán đổi Ngoại động từ Đổi cho nhau, hoán đổi
  • Copernicien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thuyết Cô-péc-ních 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết Cô-péc-ních Tính từ (thuộc) thuyết Cô-péc-ních...
  • Copernicienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thuyết Cô-péc-ních 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết Cô-péc-ních Tính từ (thuộc) thuyết Cô-péc-ních...
  • Copiage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quay cóp 1.2 (kỹ thuật) sự phỏng chế Danh từ giống đực Sự quay cóp (kỹ thuật)...
  • Copiapite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) copiapit Danh từ giống cái (khoáng vật học) copiapit
  • Copie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản sao 1.2 Bài làm (của học sinh nộp cho thầy giáo) 1.3 (thân mật) đề tài viết báo 1.4...
  • Copier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sao, chép 2 Phản nghĩa Créer, inventer 2.1 Cóp 2.2 Bắt chước Ngoại động từ Sao, chép Copier un...
  • Copieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay cóp 1.2 Danh từ 1.3 (ngôn ngữ nhà trường) học sinh quay cóp Tính từ Quay cóp Elève copieur học trò...
  • Copieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay cóp 1.2 Danh từ 1.3 (ngôn ngữ nhà trường) học sinh quay cóp Tính từ Quay cóp Elève copieur học trò...
  • Copieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Phong phú, dồi dào Phó từ Phong phú, dồi dào
  • Copieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phong phú, dồi dào 1.2 Phản nghĩa Frugal; mesquin, pauvre; petit Tính từ Phong phú, dồi dào Quantité copieuse...
  • Copilote

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Hoa tiêu phụ, người lái phụ Danh từ Hoa tiêu phụ, người lái phụ
  • Copinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) sự giúp nhau những việc vặt vớ; động cơ vụ lợi Danh từ giống đực (nghĩa...
  • Copine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái copain copain
  • Copiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đánh bạn Ngoại động từ (thân mật) đánh bạn Ils copinent ensemble depuis longtemps...
  • Copinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) tình bạn 1.2 (thân mật) bọn bạn Danh từ giống cái (thân mật) tình bạn (thân...
  • Copiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sao, người chép 1.2 Người cóp (tác phẩm của người khác) Danh từ Người sao, người chép Người...
  • Coplanaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đồng phẳng Tính từ (toán học) đồng phẳng Vecteurs coplanaires vectơ đồng phẳng
  • Copossesseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người cùng có, người cùng chiếm hữu Danh từ giống đực (luật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top