- Từ điển Pháp - Việt
Copahu
Xem thêm các từ khác
-
Copain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) bạn Danh từ giống đực (thân mật) bạn -
Copal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa copan Danh từ giống đực Nhựa copan -
Copalier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây copan (gồm nhiều loài khác nhau) Danh từ giống đực (thực vật học)... -
Copaline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) copalin Danh từ giống cái ( hóa học) copalin -
Copartage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự chia nhau Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) sự chia nhau -
Copartageant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) cùng chia 1.2 Danh từ 1.3 (luật học, pháp lý) người cùng chia Tính từ (luật học,... -
Copartageante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) cùng chia 1.2 Danh từ 1.3 (luật học, pháp lý) người cùng chia Tính từ (luật học,... -
Copartager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia nhau Ngoại động từ Chia nhau Copartager une suscession chia nhau gia tài -
Coparticipant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) cùng tham dự 1.2 Danh từ 1.3 (luật học, pháp lý) người cùng tham dự Tính từ... -
Coparticipante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) cùng tham dự 1.2 Danh từ 1.3 (luật học, pháp lý) người cùng tham dự Tính từ... -
Coparticipation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự cùng tham dự Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự cùng tham... -
Copayer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây copa Danh từ giống đực (thực vật học) cây copa -
Copaïer
Danh từ giống đực Như copayer -
Copeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỏ bào, phoi (kim loại) Danh từ giống đực Vỏ bào, phoi (kim loại) -
Copermuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổi cho nhau, hoán đổi Ngoại động từ Đổi cho nhau, hoán đổi -
Copernicien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thuyết Cô-péc-ních 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết Cô-péc-ních Tính từ (thuộc) thuyết Cô-péc-ních... -
Copernicienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thuyết Cô-péc-ních 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết Cô-péc-ních Tính từ (thuộc) thuyết Cô-péc-ních... -
Copiage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quay cóp 1.2 (kỹ thuật) sự phỏng chế Danh từ giống đực Sự quay cóp (kỹ thuật)... -
Copiapite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) copiapit Danh từ giống cái (khoáng vật học) copiapit -
Copie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản sao 1.2 Bài làm (của học sinh nộp cho thầy giáo) 1.3 (thân mật) đề tài viết báo 1.4...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.