Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Copie

Mục lục

Danh từ giống cái

Bản sao
Copie d'un tableau
bản sao bức tranh
Bài làm (của học sinh nộp cho thầy giáo)
Remettre une copie blanche
nộp một bài đề trắng
(thân mật) đề tài viết báo
Journaliste en mal de copie
nhà báo thiếu đề tài
(từ cũ nghĩa cũ, nghĩa bóng) người giống như đúc
Il est la copie de sa mère
nó giống mẹ nó như đúc
pour copie conforme
sao y nguyên bản

Xem thêm các từ khác

  • Copier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sao, chép 2 Phản nghĩa Créer, inventer 2.1 Cóp 2.2 Bắt chước Ngoại động từ Sao, chép Copier un...
  • Copieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay cóp 1.2 Danh từ 1.3 (ngôn ngữ nhà trường) học sinh quay cóp Tính từ Quay cóp Elève copieur học trò...
  • Copieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay cóp 1.2 Danh từ 1.3 (ngôn ngữ nhà trường) học sinh quay cóp Tính từ Quay cóp Elève copieur học trò...
  • Copieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Phong phú, dồi dào Phó từ Phong phú, dồi dào
  • Copieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phong phú, dồi dào 1.2 Phản nghĩa Frugal; mesquin, pauvre; petit Tính từ Phong phú, dồi dào Quantité copieuse...
  • Copilote

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Hoa tiêu phụ, người lái phụ Danh từ Hoa tiêu phụ, người lái phụ
  • Copinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) sự giúp nhau những việc vặt vớ; động cơ vụ lợi Danh từ giống đực (nghĩa...
  • Copine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái copain copain
  • Copiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đánh bạn Ngoại động từ (thân mật) đánh bạn Ils copinent ensemble depuis longtemps...
  • Copinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) tình bạn 1.2 (thân mật) bọn bạn Danh từ giống cái (thân mật) tình bạn (thân...
  • Copiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sao, người chép 1.2 Người cóp (tác phẩm của người khác) Danh từ Người sao, người chép Người...
  • Coplanaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đồng phẳng Tính từ (toán học) đồng phẳng Vecteurs coplanaires vectơ đồng phẳng
  • Copossesseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người cùng có, người cùng chiếm hữu Danh từ giống đực (luật...
  • Copossession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cùng có, sự cùng chiếm hữu 1.2 Của chung, vật cùng chiếm hữu Danh từ giống cái Sự...
  • Coposséder

    Ngoại động từ (luật học, pháp lý) cùng có, cùng chiếm hữu (với người khác)
  • Copra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cùi dừa khô Danh từ giống đực Cùi dừa khô
  • Coprah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cùi dừa khô Danh từ giống đực Cùi dừa khô
  • Coprine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) coprin Danh từ giống cái ( hóa học) coprin
  • Copris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ phân Danh từ giống đực (động vật học) bọ phân
  • Coproduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) sự cùng sản xuất, sự cộng đồng sản xuất Danh từ giống cái (điện ảnh)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top