Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Copieux

Mục lục

Tính từ

Phong phú, dồi dào
Quantité copieuse
số lượng dồi dào
Repas copieux
bữa ăn thịnh soạn
Phản nghĩa Frugal; mesquin, pauvre; petit

Xem thêm các từ khác

  • Copilote

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Hoa tiêu phụ, người lái phụ Danh từ Hoa tiêu phụ, người lái phụ
  • Copinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) sự giúp nhau những việc vặt vớ; động cơ vụ lợi Danh từ giống đực (nghĩa...
  • Copine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái copain copain
  • Copiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đánh bạn Ngoại động từ (thân mật) đánh bạn Ils copinent ensemble depuis longtemps...
  • Copinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) tình bạn 1.2 (thân mật) bọn bạn Danh từ giống cái (thân mật) tình bạn (thân...
  • Copiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sao, người chép 1.2 Người cóp (tác phẩm của người khác) Danh từ Người sao, người chép Người...
  • Coplanaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đồng phẳng Tính từ (toán học) đồng phẳng Vecteurs coplanaires vectơ đồng phẳng
  • Copossesseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người cùng có, người cùng chiếm hữu Danh từ giống đực (luật...
  • Copossession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cùng có, sự cùng chiếm hữu 1.2 Của chung, vật cùng chiếm hữu Danh từ giống cái Sự...
  • Coposséder

    Ngoại động từ (luật học, pháp lý) cùng có, cùng chiếm hữu (với người khác)
  • Copra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cùi dừa khô Danh từ giống đực Cùi dừa khô
  • Coprah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cùi dừa khô Danh từ giống đực Cùi dừa khô
  • Coprine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) coprin Danh từ giống cái ( hóa học) coprin
  • Copris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ phân Danh từ giống đực (động vật học) bọ phân
  • Coproduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) sự cùng sản xuất, sự cộng đồng sản xuất Danh từ giống cái (điện ảnh)...
  • Coprolalie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nói tục Danh từ giống cái Chứng nói tục
  • Coprolithe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sỏi phân 1.2 (địa chất, địa lý) phân hóa thạch Danh từ giống đực (y học)...
  • Coprologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa phân, phân học Danh từ giống cái (y học) khoa phân, phân học
  • Coprologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ coprologie coprologie
  • Coprophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn phân Tính từ Ăn phân Insecte coprophage sâu bọ ăn phân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top