- Từ điển Pháp - Việt
Copinerie
|
Danh từ giống cái
(thân mật) tình bạn
(thân mật) bọn bạn
Xem thêm các từ khác
-
Copiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sao, người chép 1.2 Người cóp (tác phẩm của người khác) Danh từ Người sao, người chép Người... -
Coplanaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đồng phẳng Tính từ (toán học) đồng phẳng Vecteurs coplanaires vectơ đồng phẳng -
Copossesseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người cùng có, người cùng chiếm hữu Danh từ giống đực (luật... -
Copossession
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cùng có, sự cùng chiếm hữu 1.2 Của chung, vật cùng chiếm hữu Danh từ giống cái Sự... -
Coposséder
Ngoại động từ (luật học, pháp lý) cùng có, cùng chiếm hữu (với người khác) -
Copra
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cùi dừa khô Danh từ giống đực Cùi dừa khô -
Coprah
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cùi dừa khô Danh từ giống đực Cùi dừa khô -
Coprine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) coprin Danh từ giống cái ( hóa học) coprin -
Copris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ phân Danh từ giống đực (động vật học) bọ phân -
Coproduction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) sự cùng sản xuất, sự cộng đồng sản xuất Danh từ giống cái (điện ảnh)... -
Coprolalie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nói tục Danh từ giống cái Chứng nói tục -
Coprolithe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sỏi phân 1.2 (địa chất, địa lý) phân hóa thạch Danh từ giống đực (y học)... -
Coprologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa phân, phân học Danh từ giống cái (y học) khoa phân, phân học -
Coprologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ coprologie coprologie -
Coprophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn phân Tính từ Ăn phân Insecte coprophage sâu bọ ăn phân -
Coprophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) sống trong phân Tính từ (động vật học) sống trong phân -
Copropriétaire
Danh từ Người cùng sở hữu -
Copropriété
Danh từ giống cái Sở hữu chung -
Coprostase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đọng phân Danh từ giống cái (y học) sự đọng phân -
Copte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Cốp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Cốp (tiếng Ai Cập cổ) Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.