- Từ điển Pháp - Việt
Coprophile
Xem thêm các từ khác
-
Copropriétaire
Danh từ Người cùng sở hữu -
Copropriété
Danh từ giống cái Sở hữu chung -
Coprostase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đọng phân Danh từ giống cái (y học) sự đọng phân -
Copte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Cốp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Cốp (tiếng Ai Cập cổ) Tính... -
Copulateur
Mục lục 1 Tính từ Tính từ copulation copulation -
Copulatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) lôgic để nối, liên hợp Tính từ (ngôn ngữ học) lôgic để nối, liên hợp Conjonction... -
Copulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự giao cấu, sự giao hợp 1.2 ( hóa học) sự tiếp hợp Danh từ giống cái... -
Copulative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) lôgic để nối, liên hợp Tính từ (ngôn ngữ học) lôgic để nối, liên hợp Conjonction... -
Copulatrice
Mục lục 1 Tính từ Tính từ copulation copulation -
Copule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) lôgic hệ từ Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) lôgic hệ từ -
Copuler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giao cấu, giao hợp Nội động từ Giao cấu, giao hợp -
Copyright
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền sở hữu về tác phẩm Danh từ giống đực Quyền sở hữu về tác phẩm -
Coq
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà trống 1.2 (thể dục thể thao) hạng ga (quyền Anh) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (hàng hải)... -
Coquard
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực coquart 1 1 -
Coquarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cocarde cocarde -
Coquart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cú (đánh) vào mặt 1.2 (thông tục) vết bầm máu ở mặt Danh từ giống đực... -
Coque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ trứng 1.2 (thực vật học) vỏ cứng, mảnh vỏ 1.3 (động vật học) vỏ kén 1.4 Mớ tóc... -
Coquebin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) anh chàng ngây ngô ngớ ngẩn Danh từ giống đực (thân mật) anh chàng ngây ngô... -
Coquecigrue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chuyện tầm phào Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chuyện tầm phào -
Coquelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà giò Danh từ giống đực Gà giò
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.