Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Copulatrice

Mục lục

Tính từ

copulation
copulation

Xem thêm các từ khác

  • Copule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) lôgic hệ từ Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) lôgic hệ từ
  • Copuler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giao cấu, giao hợp Nội động từ Giao cấu, giao hợp
  • Copyright

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền sở hữu về tác phẩm Danh từ giống đực Quyền sở hữu về tác phẩm
  • Coq

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà trống 1.2 (thể dục thể thao) hạng ga (quyền Anh) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (hàng hải)...
  • Coquard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực coquart 1 1
  • Coquarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cocarde cocarde
  • Coquart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cú (đánh) vào mặt 1.2 (thông tục) vết bầm máu ở mặt Danh từ giống đực...
  • Coque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ trứng 1.2 (thực vật học) vỏ cứng, mảnh vỏ 1.3 (động vật học) vỏ kén 1.4 Mớ tóc...
  • Coquebin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) anh chàng ngây ngô ngớ ngẩn Danh từ giống đực (thân mật) anh chàng ngây ngô...
  • Coquecigrue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chuyện tầm phào Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chuyện tầm phào
  • Coquelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà giò Danh từ giống đực Gà giò
  • Coqueleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng địa phương) người nuôi gà chọi Danh từ (tiếng địa phương) người nuôi gà chọi
  • Coqueleux

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng địa phương) người nuôi gà chọi Danh từ (tiếng địa phương) người nuôi gà chọi
  • Coquelicot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mỹ nhân 1.2 Kẹo (ướp hương) mỹ nhân Danh từ giống đực (thực...
  • Coqueluche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh ho gà 1.2 (thân mật) người được ưa chuộng Danh từ giống cái Bệnh ho gà (thân mật)...
  • Coquelucheuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người bị ho gà Tính từ coqueluche coqueluche Danh từ Người bị ho gà
  • Coquelucheux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người bị ho gà Tính từ coqueluche coqueluche Danh từ Người bị ho gà
  • Coqueluchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mũ trùm đầu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) mũ trùm đầu
  • Coquemar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) siêu đun nước Danh từ giống đực (sử học) siêu đun nước
  • Coqueret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây toan tương Danh từ giống đực (thực vật học) cây toan tương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top