- Từ điển Pháp - Việt
Coq
|
Danh từ giống đực
Gà trống
(thể dục thể thao) hạng ga (quyền Anh)
- au chant du coq
- lúc gà gáy
- coq de roche rupicole
- rupicole
- coq d'Inde
- gà tây trống
- coq faisan
- gà lôi trắng
- coq gaulois
- gà trống biểu hiện nước Pháp
- être comme un coq en pâte
- được nuông chiều
- fier comme un coq
- vênh váo
- jambes de coq mollets de coq
- chân ống sậy
- rouge comme un coq
- mặt đỏ như gấc (vì ngượng, thẹn)
- sacrifier un coq à Esculape
- cúng bái tuy không tin
- se battre comme un petit coq
- chiến đấu dũng cảm
Danh từ giống đực
(hàng hải) người nấu bếp (trên tàu thủy)
Xem thêm các từ khác
-
Coquard
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực coquart 1 1 -
Coquarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cocarde cocarde -
Coquart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cú (đánh) vào mặt 1.2 (thông tục) vết bầm máu ở mặt Danh từ giống đực... -
Coque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ trứng 1.2 (thực vật học) vỏ cứng, mảnh vỏ 1.3 (động vật học) vỏ kén 1.4 Mớ tóc... -
Coquebin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) anh chàng ngây ngô ngớ ngẩn Danh từ giống đực (thân mật) anh chàng ngây ngô... -
Coquecigrue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chuyện tầm phào Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chuyện tầm phào -
Coquelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà giò Danh từ giống đực Gà giò -
Coqueleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng địa phương) người nuôi gà chọi Danh từ (tiếng địa phương) người nuôi gà chọi -
Coqueleux
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng địa phương) người nuôi gà chọi Danh từ (tiếng địa phương) người nuôi gà chọi -
Coquelicot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mỹ nhân 1.2 Kẹo (ướp hương) mỹ nhân Danh từ giống đực (thực... -
Coqueluche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh ho gà 1.2 (thân mật) người được ưa chuộng Danh từ giống cái Bệnh ho gà (thân mật)... -
Coquelucheuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người bị ho gà Tính từ coqueluche coqueluche Danh từ Người bị ho gà -
Coquelucheux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người bị ho gà Tính từ coqueluche coqueluche Danh từ Người bị ho gà -
Coqueluchon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mũ trùm đầu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) mũ trùm đầu -
Coquemar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) siêu đun nước Danh từ giống đực (sử học) siêu đun nước -
Coqueret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây toan tương Danh từ giống đực (thực vật học) cây toan tương -
Coquerico
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gáy o o (của gà trống) Danh từ giống đực Tiếng gáy o o (của gà trống) -
Coquerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) bếp (trên tàu, trên bến) Danh từ giống cái (hàng hải) bếp (trên tàu, trên bến) -
Coqueron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) đống cỏ, đống rơm 1.2 (hàng hải) khoang lái; khoang mũi Danh từ giống... -
Coquet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay làm đỏm, làm dáng, làm duyên 1.2 Đỏm dáng 1.3 Xinh xắn 1.4 (thân mật) kha khá, khá lớn 2 Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.