Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coque

Mục lục

Danh từ giống cái

Vỏ trứng
Poussin qui brise sa coque
gà con phá vỡ vỏ trứng (mà nở ra)
(thực vật học) vỏ cứng, mảnh vỏ
Coque de noix de coco
sọ dừa
(động vật học) vỏ kén
Mớ tóc cuộn bồng; nơ thắt bồng
Vỏ (tàu thủy, máy bay)
Khung (xe ôtô)
oeufs à la coque
trứng chần nước sôi
rentrer dans sa coque se renfermer dans sa coque
thu mình trong vỏ kén, sống xa lánh mọi người
sortir de sa coque
mới lớn lên chưa có kinh nghiệm

Xem thêm các từ khác

  • Coquebin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) anh chàng ngây ngô ngớ ngẩn Danh từ giống đực (thân mật) anh chàng ngây ngô...
  • Coquecigrue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chuyện tầm phào Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chuyện tầm phào
  • Coquelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà giò Danh từ giống đực Gà giò
  • Coqueleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng địa phương) người nuôi gà chọi Danh từ (tiếng địa phương) người nuôi gà chọi
  • Coqueleux

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng địa phương) người nuôi gà chọi Danh từ (tiếng địa phương) người nuôi gà chọi
  • Coquelicot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mỹ nhân 1.2 Kẹo (ướp hương) mỹ nhân Danh từ giống đực (thực...
  • Coqueluche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh ho gà 1.2 (thân mật) người được ưa chuộng Danh từ giống cái Bệnh ho gà (thân mật)...
  • Coquelucheuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người bị ho gà Tính từ coqueluche coqueluche Danh từ Người bị ho gà
  • Coquelucheux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người bị ho gà Tính từ coqueluche coqueluche Danh từ Người bị ho gà
  • Coqueluchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mũ trùm đầu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) mũ trùm đầu
  • Coquemar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) siêu đun nước Danh từ giống đực (sử học) siêu đun nước
  • Coqueret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây toan tương Danh từ giống đực (thực vật học) cây toan tương
  • Coquerico

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gáy o o (của gà trống) Danh từ giống đực Tiếng gáy o o (của gà trống)
  • Coquerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) bếp (trên tàu, trên bến) Danh từ giống cái (hàng hải) bếp (trên tàu, trên bến)
  • Coqueron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) đống cỏ, đống rơm 1.2 (hàng hải) khoang lái; khoang mũi Danh từ giống...
  • Coquet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay làm đỏm, làm dáng, làm duyên 1.2 Đỏm dáng 1.3 Xinh xắn 1.4 (thân mật) kha khá, khá lớn 2 Danh từ...
  • Coqueter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm duyên, làm dáng 1.2 (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) ve vãn Nội động từ Làm duyên, làm dáng...
  • Coquetier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người buôn trứng sỉ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cốc để ăn trứng chần 1.4 Danh từ giống cái 1.5...
  • Coquette

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay làm đỏm, làm dáng, làm duyên 1.2 Đỏm dáng 1.3 Xinh xắn 1.4 (thân mật) kha khá, khá lớn 2 Danh từ...
  • Coquettement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Duyên dáng 1.2 Xinh xắn Phó từ Duyên dáng Xinh xắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top