- Từ điển Pháp - Việt
Coqueluchon
|
Danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) mũ trùm đầu
Xem thêm các từ khác
-
Coquemar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) siêu đun nước Danh từ giống đực (sử học) siêu đun nước -
Coqueret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây toan tương Danh từ giống đực (thực vật học) cây toan tương -
Coquerico
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gáy o o (của gà trống) Danh từ giống đực Tiếng gáy o o (của gà trống) -
Coquerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) bếp (trên tàu, trên bến) Danh từ giống cái (hàng hải) bếp (trên tàu, trên bến) -
Coqueron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) đống cỏ, đống rơm 1.2 (hàng hải) khoang lái; khoang mũi Danh từ giống... -
Coquet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay làm đỏm, làm dáng, làm duyên 1.2 Đỏm dáng 1.3 Xinh xắn 1.4 (thân mật) kha khá, khá lớn 2 Danh từ... -
Coqueter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm duyên, làm dáng 1.2 (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) ve vãn Nội động từ Làm duyên, làm dáng... -
Coquetier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người buôn trứng sỉ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cốc để ăn trứng chần 1.4 Danh từ giống cái 1.5... -
Coquette
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay làm đỏm, làm dáng, làm duyên 1.2 Đỏm dáng 1.3 Xinh xắn 1.4 (thân mật) kha khá, khá lớn 2 Danh từ... -
Coquettement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Duyên dáng 1.2 Xinh xắn Phó từ Duyên dáng Xinh xắn -
Coquetterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thích làm đỏm, tính hay làm duyên 1.2 Tính đỏm dáng; vẻ đỏm dáng Danh từ giống cái... -
Coquillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sò; ốc 1.2 Vỏ sò; vỏ ốc Danh từ giống đực Sò; ốc Vỏ sò; vỏ ốc -
Coquillard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kẻ ăn mày (thời Trung đại) Danh từ giống đực (sử học) kẻ ăn mày (thời... -
Coquillart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá vỏ sò Danh từ giống đực Đá vỏ sò -
Coquille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ (sò, ốc, trứng, một số quả) 1.2 Món nhồi vỏ sò (món ăn nhồi trong vỏ sò) 1.3 Đường... -
Coquiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phồng lên từng chỗ (bánh mì) Nội động từ Phồng lên từng chỗ (bánh mì) -
Coquillier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vỏ sò 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bộ sưu tập vỏ sò 1.4 Tủ bày sưu tập vỏ sò Tính từ Có vỏ... -
Coquimbite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cokimbit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cokimbit -
Coquin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ranh mãnh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ ranh mãnh 1.4 (đùa cợt) nhãi ranh 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ... -
Coquine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ranh mãnh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ ranh mãnh 1.4 (đùa cợt) nhãi ranh 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.