Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coquet

Mục lục

Tính từ

Hay làm đỏm, làm dáng, làm duyên
Đỏm dáng
Xinh xắn
(thân mật) kha khá, khá lớn

Danh từ

Người làm duyên
Faire le coquet avec des dames
làm duyên với các bà
jouer les grandes coquettes
õng ẹo tìm cách quyến rũ
rôle de grande coquette
(sân khấu) vai nữ đẹp quyến rũ

Xem thêm các từ khác

  • Coqueter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm duyên, làm dáng 1.2 (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) ve vãn Nội động từ Làm duyên, làm dáng...
  • Coquetier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người buôn trứng sỉ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cốc để ăn trứng chần 1.4 Danh từ giống cái 1.5...
  • Coquette

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay làm đỏm, làm dáng, làm duyên 1.2 Đỏm dáng 1.3 Xinh xắn 1.4 (thân mật) kha khá, khá lớn 2 Danh từ...
  • Coquettement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Duyên dáng 1.2 Xinh xắn Phó từ Duyên dáng Xinh xắn
  • Coquetterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thích làm đỏm, tính hay làm duyên 1.2 Tính đỏm dáng; vẻ đỏm dáng Danh từ giống cái...
  • Coquillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sò; ốc 1.2 Vỏ sò; vỏ ốc Danh từ giống đực Sò; ốc Vỏ sò; vỏ ốc
  • Coquillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kẻ ăn mày (thời Trung đại) Danh từ giống đực (sử học) kẻ ăn mày (thời...
  • Coquillart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá vỏ sò Danh từ giống đực Đá vỏ sò
  • Coquille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ (sò, ốc, trứng, một số quả) 1.2 Món nhồi vỏ sò (món ăn nhồi trong vỏ sò) 1.3 Đường...
  • Coquiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phồng lên từng chỗ (bánh mì) Nội động từ Phồng lên từng chỗ (bánh mì)
  • Coquillier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vỏ sò 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bộ sưu tập vỏ sò 1.4 Tủ bày sưu tập vỏ sò Tính từ Có vỏ...
  • Coquimbite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cokimbit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cokimbit
  • Coquin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ranh mãnh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ ranh mãnh 1.4 (đùa cợt) nhãi ranh 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ...
  • Coquine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ranh mãnh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ ranh mãnh 1.4 (đùa cợt) nhãi ranh 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ...
  • Coquinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hành động đểu giả 1.2 Tính nết ba que xỏ lá Danh từ giống cái Hành động đểu giả Tính...
  • Cor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tù và 1.2 (âm nhạc) kèn co 1.3 (y học) (chai) mắt cá (chai ở ngón chân) 1.4 ( số nhiều) nhánh...
  • Coracien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như quạ Tính từ Như quạ
  • Coracienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như quạ Tính từ Như quạ
  • Coraco-brachial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) quạ - cánh tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) quạ - cánh tay Muscle coraco-brachial...
  • Coraco-brachiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) quạ - cánh tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) quạ - cánh tay Muscle coraco-brachial...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top