- Từ điển Pháp - Việt
Coquetterie
|
Danh từ giống cái
Tính thích làm đỏm, tính hay làm duyên
Tính đỏm dáng; vẻ đỏm dáng
Xem thêm các từ khác
-
Coquillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sò; ốc 1.2 Vỏ sò; vỏ ốc Danh từ giống đực Sò; ốc Vỏ sò; vỏ ốc -
Coquillard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kẻ ăn mày (thời Trung đại) Danh từ giống đực (sử học) kẻ ăn mày (thời... -
Coquillart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá vỏ sò Danh từ giống đực Đá vỏ sò -
Coquille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ (sò, ốc, trứng, một số quả) 1.2 Món nhồi vỏ sò (món ăn nhồi trong vỏ sò) 1.3 Đường... -
Coquiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phồng lên từng chỗ (bánh mì) Nội động từ Phồng lên từng chỗ (bánh mì) -
Coquillier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vỏ sò 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bộ sưu tập vỏ sò 1.4 Tủ bày sưu tập vỏ sò Tính từ Có vỏ... -
Coquimbite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cokimbit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cokimbit -
Coquin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ranh mãnh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ ranh mãnh 1.4 (đùa cợt) nhãi ranh 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ... -
Coquine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ranh mãnh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ ranh mãnh 1.4 (đùa cợt) nhãi ranh 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ... -
Coquinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hành động đểu giả 1.2 Tính nết ba que xỏ lá Danh từ giống cái Hành động đểu giả Tính... -
Cor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tù và 1.2 (âm nhạc) kèn co 1.3 (y học) (chai) mắt cá (chai ở ngón chân) 1.4 ( số nhiều) nhánh... -
Coracien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như quạ Tính từ Như quạ -
Coracienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như quạ Tính từ Như quạ -
Coraco-brachial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) quạ - cánh tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) quạ - cánh tay Muscle coraco-brachial... -
Coraco-brachiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) quạ - cánh tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) quạ - cánh tay Muscle coraco-brachial... -
Corail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 San hô Danh từ giống đực San hô de corail (văn học) đỏ thắm Lèvres de corail �� môi đỏ... -
Corailleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ san hô 1.2 Người lấy san hô Danh từ Thợ san hô Người lấy san hô -
Corailleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ san hô 1.2 Người lấy san hô Danh từ Thợ san hô Người lấy san hô -
Corallaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như san hô Tính từ Như san hô -
Corallien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do san hô Tính từ Do san hô Calcaire corallien đá vôi san hô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.