Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coquine

Mục lục

Tính từ

Ranh mãnh
Yeux coquins
đôi mắt ranh mãnh
Danh từ giống đực
Kẻ ranh mãnh
(đùa cợt) nhãi ranh
(từ cũ, nghĩa cũ) đồ đểu giả, đồ vô lại
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà đĩ thõa

Xem thêm các từ khác

  • Coquinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hành động đểu giả 1.2 Tính nết ba que xỏ lá Danh từ giống cái Hành động đểu giả Tính...
  • Cor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tù và 1.2 (âm nhạc) kèn co 1.3 (y học) (chai) mắt cá (chai ở ngón chân) 1.4 ( số nhiều) nhánh...
  • Coracien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như quạ Tính từ Như quạ
  • Coracienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như quạ Tính từ Như quạ
  • Coraco-brachial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) quạ - cánh tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) quạ - cánh tay Muscle coraco-brachial...
  • Coraco-brachiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) quạ - cánh tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) quạ - cánh tay Muscle coraco-brachial...
  • Corail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 San hô Danh từ giống đực San hô de corail (văn học) đỏ thắm Lèvres de corail �� môi đỏ...
  • Corailleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ san hô 1.2 Người lấy san hô Danh từ Thợ san hô Người lấy san hô
  • Corailleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ san hô 1.2 Người lấy san hô Danh từ Thợ san hô Người lấy san hô
  • Corallaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như san hô Tính từ Như san hô
  • Corallien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do san hô Tính từ Do san hô Calcaire corallien đá vôi san hô
  • Corallienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái corallien corallien
  • Corallin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ như san hô 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (thực vật học) tảo san hô Tính từ Đỏ như san hô Lèvres...
  • Coralline

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ như san hô 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (thực vật học) tảo san hô Tính từ Đỏ như san hô Lèvres...
  • Coran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kinh Co-ran (đạo Hồi) 1.2 Cẩm nang, sách gối đầu giường Danh từ giống đực Kinh Co-ran...
  • Coranique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ coran coran
  • Corbeau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con quạBản mẫu:Corbeau 2 Danh từ giống đực 2.1 Con quạ 2.2 (nghĩa xấu) thầy tu 2.3 Người nặng vía 2.4...
  • Corbeille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giỏ, lẵng, sọt, rỗ 1.2 (kiến trúc) đầu giỏ (của cột) 1.3 Bồn hoa, khối hoa; lẵng hoa...
  • Corbillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe tang Danh từ giống đực Xe tang
  • Corbillat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) quạ con Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) quạ con
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top