Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coracienne

Mục lục

Tính từ

Như quạ

Xem thêm các từ khác

  • Coraco-brachial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) quạ - cánh tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) quạ - cánh tay Muscle coraco-brachial...
  • Coraco-brachiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) quạ - cánh tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) quạ - cánh tay Muscle coraco-brachial...
  • Corail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 San hô Danh từ giống đực San hô de corail (văn học) đỏ thắm Lèvres de corail �� môi đỏ...
  • Corailleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ san hô 1.2 Người lấy san hô Danh từ Thợ san hô Người lấy san hô
  • Corailleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ san hô 1.2 Người lấy san hô Danh từ Thợ san hô Người lấy san hô
  • Corallaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như san hô Tính từ Như san hô
  • Corallien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do san hô Tính từ Do san hô Calcaire corallien đá vôi san hô
  • Corallienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái corallien corallien
  • Corallin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ như san hô 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (thực vật học) tảo san hô Tính từ Đỏ như san hô Lèvres...
  • Coralline

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ như san hô 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (thực vật học) tảo san hô Tính từ Đỏ như san hô Lèvres...
  • Coran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kinh Co-ran (đạo Hồi) 1.2 Cẩm nang, sách gối đầu giường Danh từ giống đực Kinh Co-ran...
  • Coranique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ coran coran
  • Corbeau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con quạBản mẫu:Corbeau 2 Danh từ giống đực 2.1 Con quạ 2.2 (nghĩa xấu) thầy tu 2.3 Người nặng vía 2.4...
  • Corbeille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giỏ, lẵng, sọt, rỗ 1.2 (kiến trúc) đầu giỏ (của cột) 1.3 Bồn hoa, khối hoa; lẵng hoa...
  • Corbillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe tang Danh từ giống đực Xe tang
  • Corbillat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) quạ con Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) quạ con
  • Corbillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giỏ con, giỏ nhỏ Danh từ giống đực Giỏ con, giỏ nhỏ que met-on dans mon corbillon on )
  • Corbin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) con quạ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) con quạ
  • Corbleu!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Mẹ kiếp! Thán từ Mẹ kiếp!
  • Cordace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ coocđat (của người Hy Lạp xưa) Danh từ giống cái Điệu vũ coocđat (của người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top