Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Corallin

Mục lục

Tính từ

Đỏ như san hô
Lèvres corallines
môi đỏ như san hô
Danh từ giống cái
(thực vật học) tảo san hô

Xem thêm các từ khác

  • Coralline

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ như san hô 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (thực vật học) tảo san hô Tính từ Đỏ như san hô Lèvres...
  • Coran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kinh Co-ran (đạo Hồi) 1.2 Cẩm nang, sách gối đầu giường Danh từ giống đực Kinh Co-ran...
  • Coranique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ coran coran
  • Corbeau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con quạBản mẫu:Corbeau 2 Danh từ giống đực 2.1 Con quạ 2.2 (nghĩa xấu) thầy tu 2.3 Người nặng vía 2.4...
  • Corbeille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giỏ, lẵng, sọt, rỗ 1.2 (kiến trúc) đầu giỏ (của cột) 1.3 Bồn hoa, khối hoa; lẵng hoa...
  • Corbillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe tang Danh từ giống đực Xe tang
  • Corbillat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) quạ con Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) quạ con
  • Corbillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giỏ con, giỏ nhỏ Danh từ giống đực Giỏ con, giỏ nhỏ que met-on dans mon corbillon on )
  • Corbin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) con quạ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) con quạ
  • Corbleu!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Mẹ kiếp! Thán từ Mẹ kiếp!
  • Cordace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ coocđat (của người Hy Lạp xưa) Danh từ giống cái Điệu vũ coocđat (của người...
  • Cordage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thừng chão 1.2 Sự đo (gỗ) bằng dây Danh từ giống đực Thừng chão Sự đo (gỗ) bằng...
  • Cordat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải xéc thô 1.2 Vải bao bì Danh từ giống đực Vải xéc thô Vải bao bì
  • Corde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây, thừng, chão, chạc 1.2 Hình phạt treo cổ; hình phạt xử giảo 1.3 (ngành dệt) sợi khổ...
  • Cordeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây chăng (để vạch đường thẳng) 1.2 Ngòi (châm) mìn 1.3 Dây câu chìm Danh từ giống đực...
  • Cordeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bện thành dây thừng, tết Ngoại động từ Bện thành dây thừng, tết Cordeler ses cheveux tết...
  • Cordelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây mảnh, thừng mảnh Danh từ giống cái Dây mảnh, thừng mảnh
  • Cordelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy tu dòng Thánh Phơ-răng-xoa Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Cordelière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây lưng (thắt ngoài áo...) 1.2 Dây thắt (thay ca vát) 1.3 (kiến trúc) hình dây thừng chạm...
  • Cordelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây nhỏ, chão nhỏ Danh từ giống cái Dây nhỏ, chão nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top