Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Corbeille

Mục lục

Danh từ giống cái

Giỏ, lẵng, sọt, rỗ
Corbeille en rotin
cái giỏ mây
Corbeille à papier
sọt giấy
Une corbeille de fruits
một giỏ quả
(kiến trúc) đầu giỏ (của cột)
Bồn hoa, khối hoa; lẵng hoa
Ban công đầu (ở rạp hát)
Ghế bành mây
(thực vật học) thế giỏ (ở rên tản)
(động vật học) giỏ phấn (ở chân ong)
(kinh tế) tài chính khu môi giới chứng khoán
corbeille à courrier
khay công văn
corbeille de mariage
đồ sính lễ
faire corbeille autour de qqn
xúm quanh (ai)

Xem thêm các từ khác

  • Corbillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe tang Danh từ giống đực Xe tang
  • Corbillat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) quạ con Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) quạ con
  • Corbillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giỏ con, giỏ nhỏ Danh từ giống đực Giỏ con, giỏ nhỏ que met-on dans mon corbillon on )
  • Corbin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) con quạ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) con quạ
  • Corbleu!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Mẹ kiếp! Thán từ Mẹ kiếp!
  • Cordace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ coocđat (của người Hy Lạp xưa) Danh từ giống cái Điệu vũ coocđat (của người...
  • Cordage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thừng chão 1.2 Sự đo (gỗ) bằng dây Danh từ giống đực Thừng chão Sự đo (gỗ) bằng...
  • Cordat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải xéc thô 1.2 Vải bao bì Danh từ giống đực Vải xéc thô Vải bao bì
  • Corde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây, thừng, chão, chạc 1.2 Hình phạt treo cổ; hình phạt xử giảo 1.3 (ngành dệt) sợi khổ...
  • Cordeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây chăng (để vạch đường thẳng) 1.2 Ngòi (châm) mìn 1.3 Dây câu chìm Danh từ giống đực...
  • Cordeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bện thành dây thừng, tết Ngoại động từ Bện thành dây thừng, tết Cordeler ses cheveux tết...
  • Cordelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây mảnh, thừng mảnh Danh từ giống cái Dây mảnh, thừng mảnh
  • Cordelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy tu dòng Thánh Phơ-răng-xoa Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Cordelière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây lưng (thắt ngoài áo...) 1.2 Dây thắt (thay ca vát) 1.3 (kiến trúc) hình dây thừng chạm...
  • Cordelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây nhỏ, chão nhỏ Danh từ giống cái Dây nhỏ, chão nhỏ
  • Corder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xe, bện 1.2 Buộc 1.3 Đo (gỗ) bằng dây 1.4 Đan (vợt đánh quần vợt) 1.5 Làm nổi lên những...
  • Corderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm thừng chão 1.2 Xưởng làm thừng chão Danh từ giống cái Nghề làm thừng chão Xưởng...
  • Cordial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ 2 Phản nghĩa Affaiblissant, débilitant 2.1 Thân tình 2.2 Phản nghĩa Froid, indifférent, insensible. Antipathique,...
  • Cordiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ 2 Phản nghĩa Affaiblissant, débilitant 2.1 Thân tình 2.2 Phản nghĩa Froid, indifférent, insensible. Antipathique,...
  • Cordialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thân tình 2 Phản nghĩa Froidement 2.1 (nghĩa xấu) rất mực Phó từ Thân tình Recevoir cordialement un ami tiếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top