- Từ điển Pháp - Việt
Cordée
Tính từ
(có) hình tim
Xem thêm các từ khác
-
Corectopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật con ngươi lạc chỗ Danh từ giống cái (y học) tật con ngươi lạc chỗ -
Coreligionnaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đồng đạo, giáo hữu Danh từ Người đồng đạo, giáo hữu -
Coriace
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dai 1.2 (nghĩa bóng) dai như đỉa; bướng bỉnh 1.3 Phản nghĩa Mou. Tendre; doux; souple Tính từ Dai Viande... -
Coriandre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau mùi Danh từ giống cái (thực vật học) rau mùi -
Coricide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thuốc trị chai chân Danh từ giống đực (y học) thuốc trị chai chân -
Coridine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) coriđin Danh từ giống cái ( hóa học) coriđin -
Corindon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) corunđum Danh từ giống đực (khoáng vật học) corunđum -
Corinthien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Cô-ranh-tơ (cổ Hy Lạp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kiến trúc) kiểu Cô-ranh-tơ Tính từ... -
Corinthienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái corinthien corinthien -
Corkite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cokit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cokit -
Corme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) quả lê đá Danh từ giống cái (tiếng địa phương) quả lê đá -
Cormier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cây lê đá Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cây lê đá -
Cormoran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cốc Danh từ giống đực (động vật học) chim cốc -
Corn-picker
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) máy thu hoạch ngô Danh từ giống đực (nông nghiệp) máy thu hoạch ngô -
Cornac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quản tượng 1.2 Người hướng dẫn Danh từ giống đực Quản tượng Người hướng dẫn -
Cornade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái húc bằng sừng Danh từ giống cái Cái húc bằng sừng -
Cornage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) y học tiếng thở khò khè 1.2 Kiểu sừng (của trâu bò...) Danh từ giống đực... -
Cornaline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mã não hồng, conalin Danh từ giống cái Mã não hồng, conalin -
Cornard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mắc bệnh thở khò khè 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) người chồng bị cắm sừng Tính từ... -
Cornarde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mắc bệnh thở khò khè 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) người chồng bị cắm sừng Tính từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.