Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cordeau

Mục lục

Danh từ giống đực

Dây chăng (để vạch đường thẳng)
Ngòi (châm) mìn
Dây câu chìm

Xem thêm các từ khác

  • Cordeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bện thành dây thừng, tết Ngoại động từ Bện thành dây thừng, tết Cordeler ses cheveux tết...
  • Cordelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây mảnh, thừng mảnh Danh từ giống cái Dây mảnh, thừng mảnh
  • Cordelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy tu dòng Thánh Phơ-răng-xoa Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Cordelière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây lưng (thắt ngoài áo...) 1.2 Dây thắt (thay ca vát) 1.3 (kiến trúc) hình dây thừng chạm...
  • Cordelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây nhỏ, chão nhỏ Danh từ giống cái Dây nhỏ, chão nhỏ
  • Corder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xe, bện 1.2 Buộc 1.3 Đo (gỗ) bằng dây 1.4 Đan (vợt đánh quần vợt) 1.5 Làm nổi lên những...
  • Corderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm thừng chão 1.2 Xưởng làm thừng chão Danh từ giống cái Nghề làm thừng chão Xưởng...
  • Cordial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ 2 Phản nghĩa Affaiblissant, débilitant 2.1 Thân tình 2.2 Phản nghĩa Froid, indifférent, insensible. Antipathique,...
  • Cordiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ 2 Phản nghĩa Affaiblissant, débilitant 2.1 Thân tình 2.2 Phản nghĩa Froid, indifférent, insensible. Antipathique,...
  • Cordialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thân tình 2 Phản nghĩa Froidement 2.1 (nghĩa xấu) rất mực Phó từ Thân tình Recevoir cordialement un ami tiếp...
  • Cordialité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thân tình; lòng thân tình 2 Phản nghĩa 2.1 Froideur hostilité Danh từ giống cái Sự thân...
  • Cordier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm thừng chão; người bán thừng chão 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) chỗ mắc dây (ở...
  • Cordiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình tim Tính từ (sinh vật học) (có) hình tim
  • Cordillère

    Danh từ giống cái Dãy núi
  • Cordite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cocđit (thuốc nổ) Danh từ giống cái Cocđit (thuốc nổ)
  • Cordiérite

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) cocđierit
  • Cordon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây nhỏ, dây 1.2 Dây kéo cửa (của người gác cổng) 1.3 Dây quàng, dây đeo (huân chương)...
  • Cordon-bleu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) đầu bếp giỏi Danh từ giống đực (thân mật) đầu bếp giỏi
  • Cordonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rập gờ mép (ở đồng tiền) Danh từ giống đực Sự rập gờ mép (ở đồng tiền)
  • Cordonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bện, xe, tết 1.2 (kiến trúc) đắp đường viền ngang vào 1.3 Rập gờ mép (đồng tiền) Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top