- Từ điển Pháp - Việt
Cordelle
Xem thêm các từ khác
-
Corder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xe, bện 1.2 Buộc 1.3 Đo (gỗ) bằng dây 1.4 Đan (vợt đánh quần vợt) 1.5 Làm nổi lên những... -
Corderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm thừng chão 1.2 Xưởng làm thừng chão Danh từ giống cái Nghề làm thừng chão Xưởng... -
Cordial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ 2 Phản nghĩa Affaiblissant, débilitant 2.1 Thân tình 2.2 Phản nghĩa Froid, indifférent, insensible. Antipathique,... -
Cordiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ 2 Phản nghĩa Affaiblissant, débilitant 2.1 Thân tình 2.2 Phản nghĩa Froid, indifférent, insensible. Antipathique,... -
Cordialement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thân tình 2 Phản nghĩa Froidement 2.1 (nghĩa xấu) rất mực Phó từ Thân tình Recevoir cordialement un ami tiếp... -
Cordialité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thân tình; lòng thân tình 2 Phản nghĩa 2.1 Froideur hostilité Danh từ giống cái Sự thân... -
Cordier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm thừng chão; người bán thừng chão 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) chỗ mắc dây (ở... -
Cordiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình tim Tính từ (sinh vật học) (có) hình tim -
Cordillère
Danh từ giống cái Dãy núi -
Cordite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cocđit (thuốc nổ) Danh từ giống cái Cocđit (thuốc nổ) -
Cordiérite
Danh từ giống cái (khoáng vật học) cocđierit -
Cordon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây nhỏ, dây 1.2 Dây kéo cửa (của người gác cổng) 1.3 Dây quàng, dây đeo (huân chương)... -
Cordon-bleu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) đầu bếp giỏi Danh từ giống đực (thân mật) đầu bếp giỏi -
Cordonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rập gờ mép (ở đồng tiền) Danh từ giống đực Sự rập gờ mép (ở đồng tiền) -
Cordonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bện, xe, tết 1.2 (kiến trúc) đắp đường viền ngang vào 1.3 Rập gờ mép (đồng tiền) Ngoại... -
Cordonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm giày; hiệu làm giày 1.2 Nghề buôn giày; hiệu bán giày Danh từ giống cái Nghề làm... -
Cordonnet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây thêu, chỉ thêu Danh từ giống đực Dây thêu, chỉ thêu -
Cordonnier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ (chữa) giày 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người bán giày Danh từ Thợ (chữa) giày (từ cũ, nghĩa cũ) người... -
Cordophone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn dây Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn dây -
Cordylite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cocđilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cocđilit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.