Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cordialité

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự thân tình; lòng thân tình
Parler avec cordialité
nói thân tình

Phản nghĩa

Froideur hostilité

Xem thêm các từ khác

  • Cordier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm thừng chão; người bán thừng chão 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) chỗ mắc dây (ở...
  • Cordiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình tim Tính từ (sinh vật học) (có) hình tim
  • Cordillère

    Danh từ giống cái Dãy núi
  • Cordite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cocđit (thuốc nổ) Danh từ giống cái Cocđit (thuốc nổ)
  • Cordiérite

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) cocđierit
  • Cordon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây nhỏ, dây 1.2 Dây kéo cửa (của người gác cổng) 1.3 Dây quàng, dây đeo (huân chương)...
  • Cordon-bleu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) đầu bếp giỏi Danh từ giống đực (thân mật) đầu bếp giỏi
  • Cordonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rập gờ mép (ở đồng tiền) Danh từ giống đực Sự rập gờ mép (ở đồng tiền)
  • Cordonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bện, xe, tết 1.2 (kiến trúc) đắp đường viền ngang vào 1.3 Rập gờ mép (đồng tiền) Ngoại...
  • Cordonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm giày; hiệu làm giày 1.2 Nghề buôn giày; hiệu bán giày Danh từ giống cái Nghề làm...
  • Cordonnet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây thêu, chỉ thêu Danh từ giống đực Dây thêu, chỉ thêu
  • Cordonnier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ (chữa) giày 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người bán giày Danh từ Thợ (chữa) giày (từ cũ, nghĩa cũ) người...
  • Cordophone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn dây Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn dây
  • Cordylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cocđilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cocđilit
  • Cordée

    Tính từ (có) hình tim
  • Corectopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật con ngươi lạc chỗ Danh từ giống cái (y học) tật con ngươi lạc chỗ
  • Coreligionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đồng đạo, giáo hữu Danh từ Người đồng đạo, giáo hữu
  • Coriace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dai 1.2 (nghĩa bóng) dai như đỉa; bướng bỉnh 1.3 Phản nghĩa Mou. Tendre; doux; souple Tính từ Dai Viande...
  • Coriandre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau mùi Danh từ giống cái (thực vật học) rau mùi
  • Coricide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thuốc trị chai chân Danh từ giống đực (y học) thuốc trị chai chân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top