Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cornarde

Mục lục

Tính từ

Mắc bệnh thở khò khè
Jument cornarde
ngựa cái mắc bệnh thở khò khè
Danh từ giống đực
(thông tục) người chồng bị cắm sừng

Xem thêm các từ khác

  • Corne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sừng 1.2 Cái xỏ giày (bằng sừng) 1.3 Tù và; còi 1.4 Mũi, mỏm; mũi cong 1.5 Góc gập, chỗ...
  • Corned-beef

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt bò muối Danh từ giống đực Thịt bò muối
  • Corneille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con quạ Danh từ giống cái (động vật học) con quạ bayer aux corneilles bayer...
  • Corneillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quạ con Danh từ giống đực Quạ con
  • Cornement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ù tai 1.2 Tiếng còi Danh từ giống đực Sự ù tai Tiếng còi
  • Cornemuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) kèn túi Danh từ giống cái (âm nhạc) kèn túi
  • Cornemuseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thổi kèn túi Danh từ giống đực Người thổi kèn túi
  • Corner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bóp còi 1.2 Kêu ù ù 1.3 (thú y học) thở khò khè 2 Ngoại động từ 2.1 Gập góc, làm quăn góc...
  • Cornet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) kèn coocnê; người thổi kèn coocnê 1.2 Bồ dài, gói giấy hình tổ sâu 1.3 Bánh...
  • Cornetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sừng Danh từ giống đực Thợ sừng
  • Cornette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ bà xơ 1.2 (hàng hải) cờ đuôi nheo Danh từ giống cái Mũ bà xơ Prendre la cornette đi tu (hàng...
  • Cornettiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thổi kèn coocnê Danh từ Người thổi kèn coocnê
  • Corniaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ ngu ngốc Danh từ giống đực Kẻ ngu ngốc
  • Corniche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) mái đua; gờ 1.2 (địa chất, địa lý) sườn treo 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ)...
  • Cornichon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dưa chuột bao tử 1.2 (thân mật) người khờ dại 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh dự...
  • Cornier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (xây dựng) ở góc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (lâm nghiệp) cây mốc gốc Tính từ (xây dựng) ở góc...
  • Cornillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trục xương sừng (ở trâu bò...) Danh từ giống đực Trục xương sừng (ở trâu bò...)
  • Corniot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực corniaud corniaud
  • Cornique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Coóc-nu-ay ( Pháp) Tính từ (thuộc) miền Coóc-nu-ay ( Pháp)
  • Corniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thổi kèn co Danh từ Người thổi kèn co
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top