Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Corner

Mục lục

Nội động từ

Bóp còi
L'automobiliste corne
người lái ô tô bóp còi
Kêu ù ù
Les oreilles me cornent
tai tôi ù ù
(thú y học) thở khò khè
corner aux oreilles de quelqu'un
(thân mật) nhắc đi nhắc lại hoài với ai

Ngoại động từ

Gập góc, làm quăn góc
Corner une carte de visite
gập góc một tấm danh thiếp (để tỏ rằng có đến thăm, (như) ng chủ đi vắng nhà)
(thân mật) rêu rao
Corner une nouvelle
rêu rao một tin
Danh từ giống đực
(thể dục thể thao) quả phạt góc (bóng đá)
(kinh tế) tài chính tập đoàn đầu cơ tích trữ

Xem thêm các từ khác

  • Cornet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) kèn coocnê; người thổi kèn coocnê 1.2 Bồ dài, gói giấy hình tổ sâu 1.3 Bánh...
  • Cornetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sừng Danh từ giống đực Thợ sừng
  • Cornette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ bà xơ 1.2 (hàng hải) cờ đuôi nheo Danh từ giống cái Mũ bà xơ Prendre la cornette đi tu (hàng...
  • Cornettiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thổi kèn coocnê Danh từ Người thổi kèn coocnê
  • Corniaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ ngu ngốc Danh từ giống đực Kẻ ngu ngốc
  • Corniche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) mái đua; gờ 1.2 (địa chất, địa lý) sườn treo 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ)...
  • Cornichon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dưa chuột bao tử 1.2 (thân mật) người khờ dại 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh dự...
  • Cornier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (xây dựng) ở góc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (lâm nghiệp) cây mốc gốc Tính từ (xây dựng) ở góc...
  • Cornillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trục xương sừng (ở trâu bò...) Danh từ giống đực Trục xương sừng (ở trâu bò...)
  • Corniot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực corniaud corniaud
  • Cornique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Coóc-nu-ay ( Pháp) Tính từ (thuộc) miền Coóc-nu-ay ( Pháp)
  • Corniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thổi kèn co Danh từ Người thổi kèn co
  • Cornière

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem cornier 2 Danh từ giống cái 2.1 (xây dựng) rãnh máng (giữa hai mái nhà) 2.2 Sắt góc Tính...
  • Cornouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả thù du Danh từ giống cái Quả thù du
  • Cornouiller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thù du Danh từ giống đực (thực vật học) cây thù du
  • Cornu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sừng 1.2 Có góc, có mỏm 1.3 Danh từ giống cái 1.4 ( hóa học) bình cổ cong 1.5 (kỹ thuật) lò cất...
  • Cornue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sừng 1.2 Có góc, có mỏm 1.3 Danh từ giống cái 1.4 ( hóa học) bình cổ cong 1.5 (kỹ thuật) lò cất...
  • Cornée

    Tính từ Như sừng
  • Cornéen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cornée 2 Danh từ giống cái 2.1 (khoáng vật học) đá sừng Tính từ Xem cornée Danh từ giống cái (khoáng...
  • Cornélien

    Tính từ (thuộc) Coóc-nây; (theo) kiểu Coóc-nây Style cornélien văn phong kiểu Coóc-nây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top