- Từ điển Pháp - Việt
Cornichon
|
Danh từ giống đực
Dưa chuột bao tử
(thân mật) người khờ dại
(tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh dự bị trường võ bị
Xem thêm các từ khác
-
Cornier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (xây dựng) ở góc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (lâm nghiệp) cây mốc gốc Tính từ (xây dựng) ở góc... -
Cornillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trục xương sừng (ở trâu bò...) Danh từ giống đực Trục xương sừng (ở trâu bò...) -
Corniot
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực corniaud corniaud -
Cornique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Coóc-nu-ay ( Pháp) Tính từ (thuộc) miền Coóc-nu-ay ( Pháp) -
Corniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thổi kèn co Danh từ Người thổi kèn co -
Cornière
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem cornier 2 Danh từ giống cái 2.1 (xây dựng) rãnh máng (giữa hai mái nhà) 2.2 Sắt góc Tính... -
Cornouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả thù du Danh từ giống cái Quả thù du -
Cornouiller
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thù du Danh từ giống đực (thực vật học) cây thù du -
Cornu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sừng 1.2 Có góc, có mỏm 1.3 Danh từ giống cái 1.4 ( hóa học) bình cổ cong 1.5 (kỹ thuật) lò cất... -
Cornue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sừng 1.2 Có góc, có mỏm 1.3 Danh từ giống cái 1.4 ( hóa học) bình cổ cong 1.5 (kỹ thuật) lò cất... -
Cornée
Tính từ Như sừng -
Cornéen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cornée 2 Danh từ giống cái 2.1 (khoáng vật học) đá sừng Tính từ Xem cornée Danh từ giống cái (khoáng... -
Cornélien
Tính từ (thuộc) Coóc-nây; (theo) kiểu Coóc-nây Style cornélien văn phong kiểu Coóc-nây -
Corollaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 ( lôgic; toán học) hệ luận 1.3 Hệ quả Tính từ corolle corolle Danh từ giống... -
Corollairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Căn cứ vào hệ luận Phó từ Căn cứ vào hệ luận -
Corolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tràng (hoa) Danh từ giống cái (thực vật học) tràng (hoa) -
Corolliflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhị đính trên tràng Tính từ (thực vật học) (có) nhị đính trên tràng -
Corollin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng tràng 1.2 (ở) trên tràng Tính từ (thực vật học) (có) dạng tràng (ở)... -
Corolline
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng tràng 1.2 (ở) trên tràng Tính từ (thực vật học) (có) dạng tràng (ở)... -
Coron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khóm nhà thợ mỏ Danh từ giống đực Khóm nhà thợ mỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.